Bản dịch của từ Mouse trong tiếng Việt
Mouse
Mouse (Noun)
After the fight, he had a mouse under his eye.
Sau cuộc đấu, anh ta có một vết bầm dưới mắt.
She tried to cover the mouse with makeup for the party.
Cô ấy cố che đi vết bầm bằng trang điểm cho bữa tiệc.
The boxer's opponent gave him a nasty mouse during the match.
Đối thủ của võ sĩ đã gây cho anh ta một vết bầm khó chịu trong trận đấu.
The mouse scurried across the room during the party.
Chuột chạy vụt qua phòng trong buổi tiệc.
The mouse nibbled on cheese crumbs left by the guests.
Chuột gặm mảnh phô mai để lại bởi khách mời.
The mouse built a nest under the floorboards of the house.
Chuột xây tổ dưới tấm sàn của ngôi nhà.
She used the mouse to navigate through the website.
Cô ấy đã sử dụng chuột để duyệt qua trang web.
The wireless mouse made it easier to work remotely.
Chuột không dây giúp làm việc từ xa dễ dàng hơn.
He bought a new mouse with extra buttons for gaming.
Anh ấy đã mua một chiếc chuột mới với nút bấm thêm cho trò chơi.
Dạng danh từ của Mouse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mouse | Mice |
Kết hợp từ của Mouse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
White mouse Chuột trắng | The white mouse scurried across the room unnoticed in the social event. Chuột trắng chạy qua phòng không ai để ý trong sự kiện xã hội. |
House mouse Chuột nhà | The house mouse scurried across the kitchen floor. Con chuột nhà chạy qua sàn nhà bếp. |
Optical mouse Chuột quang học | The optical mouse is popular for its precision in social settings. Chuột quang phổ biến vì độ chính xác trong cài đặt xã hội. |
Deer mouse Chuột hươu | The deer mouse is known for its social behavior in groups. Chuột nhảy được biết đến với hành vi xã hội trong nhóm. |
Wireless mouse Chuột không dây | The wireless mouse connected smoothly to the laptop. Chuột không dây kết nối mượt mà với laptop. |
Mouse (Verb)
She used a mouse to navigate the website.
Cô ấy đã sử dụng chuột để điều hướng trên trang web.
He moused over the icon to reveal the hidden menu.
Anh ấy di chuột qua biểu tượng để hiển thị menu ẩn.
They will mouse click to open the document.
Họ sẽ nhấp chuột để mở tài liệu.
The cat mouses around the barn at night.
Mèo săn chuột xung quanh chuồng vào ban đêm.
The owl mouses in the forest to find food.
Cú săn chuột trong rừng để tìm thức ăn.
The cat mouses skillfully to catch its prey.
Mèo săn chuột một cách khéo léo để bắt mồi.
Dạng động từ của Mouse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mouse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mouses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mousing |
Họ từ
Từ "mouse" có nghĩa đen là "chuột", chỉ đến một loài động vật gặm nhấm nhỏ bé. Trong ngữ cảnh công nghệ, từ này cũng ám chỉ đến thiết bị được sử dụng để điều khiển con trỏ trên màn hình máy tính. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được phát âm gần như giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng người Anh đôi khi dùng từ "mouse" ở dạng số nhiều là "mice" một cách phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách dùng và một số từ ngữ liên quan hơn là nghĩa gốc.
Từ "mouse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mus", có nghĩa là con chuột. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 13. Ban đầu, "mouse" chỉ ám chỉ đến loài động vật nhỏ, gặm nhấm này. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm thiết bị điều khiển máy tính hình dạng giống con chuột, phản ánh sự phát triển của công nghệ và cách mà con người tương tác với máy tính.
Từ "mouse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến công nghệ và thiết bị điện tử. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến máy tính, thiết kế đồ họa hoặc khoa học máy tính. Ngoài ra, "mouse" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh sinh học, để chỉ một loài động vật nhỏ có liên quan đến nghiên cứu y sinh và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp