Bản dịch của từ Mouse trong tiếng Việt

Mouse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouse(Noun)

mæʊs
mˈaʊs
01

Một loài gặm nhấm nhỏ thường có mõm nhọn, tai và mắt tương đối lớn và đuôi dài.

A small rodent that typically has a pointed snout relatively large ears and eyes and a long tail.

Ví dụ
02

Một khối u hoặc vết bầm tím trên hoặc gần mắt.

A lump or bruise on or near the eye.

Ví dụ
03

Một thiết bị cầm tay nhỏ được di chuyển trên một tấm thảm hoặc bề mặt phẳng để di chuyển con trỏ trên màn hình máy tính.

A small handheld device which is moved across a mat or flat surface to move the cursor on a computer screen.

Ví dụ

Dạng danh từ của Mouse (Noun)

SingularPlural

Mouse

Mice

Mouse(Verb)

mæʊs
mˈaʊs
01

(về mèo hoặc cú) săn hoặc bắt chuột.

Of a cat or owl hunt for or catch mice.

Ví dụ
02

Sử dụng chuột để di chuyển hoặc định vị con trỏ trên màn hình máy tính.

Use a mouse to move or position a cursor on a computer screen.

Ví dụ

Dạng động từ của Mouse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mouse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mouses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mousing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ