Bản dịch của từ Mice trong tiếng Việt

Mice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mice (Noun)

mˈɑɪs
mˈɑɪs
01

Số nhiều của chuột.

Plural of mouse.

Ví dụ

In the experiment, the mice were divided into two groups.

Trong thí nghiệm, những con chuột được chia thành hai nhóm.

The social media post featured adorable videos of baby mice.

Bài đăng trên mạng xã hội có những video đáng yêu về những chú chuột con.

The study found that the mice exhibited social behavior in groups.

Nghiên cứu cho thấy những con chuột thể hiện hành vi xã hội theo nhóm.