Bản dịch của từ Evasive trong tiếng Việt
Evasive
Evasive (Adjective)
Có xu hướng trốn tránh cam kết hoặc bộc lộ bản thân, đặc biệt bằng cách chỉ phản ứng một cách gián tiếp.
Tending to avoid commitment or self-revelation, especially by responding only indirectly.
She was evasive when asked about her plans for the weekend.
Cô ấy tránh né khi được hỏi về kế hoạch cuối tuần.
His evasive answers raised suspicions among his friends.
Câu trả lời trốn tránh của anh ta khiến bạn bè nghi ngờ.
The politician's evasive speech failed to address the main issues.
Bài phát biểu trốn tránh của chính trị gia không giải quyết được vấn đề chính.
Dạng tính từ của Evasive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Evasive Lảng tránh | More evasive Lảng tránh hơn | Most evasive Lảng tránh nhất |
Họ từ
Từ "evasive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trốn tránh hoặc không trực tiếp trong việc trả lời. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của ai đó khi họ cố gắng tránh né một câu hỏi hoặc một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evasive" được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, sự trốn tránh này có thể được xem như là một hành động khôn khéo trong tiếng Anh Anh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ lại thường bị xem là thiếu thẳng thắn.
Từ "evasive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evadere", bao gồm tiền tố "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "vadere", có nghĩa là "đi". Lịch sử từ này phản ánh hành động tránh né hoặc tìm cách thoát khỏi tình huống. Trong tiếng Anh hiện đại, "evasive" được sử dụng để miêu tả những hành động, lời nói hoặc chiến lược không rõ ràng, nhằm mục đích trốn tránh trách nhiệm, câu hỏi hoặc sự chú ý, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "evasive" thường có tần suất xuất hiện vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần mô tả hành vi hay thái độ của cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "evasive" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động tránh né câu hỏi hoặc trách nhiệm, thường thấy trong báo cáo tin tức, tranh luận chính trị hoặc phân tích tâm lý. Khái niệm này thường góp phần vào việc thể hiện sự không minh bạch trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp