Bản dịch của từ Owl trong tiếng Việt

Owl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Owl(Noun)

ˈaʊl
ˈaʊl
01

Là loài chim săn mồi sống về đêm với đôi mắt to, đĩa mặt, mỏ hình móc câu và thường có tiếng kêu lớn.

A nocturnal bird of prey with large eyes, a facial disc, a hooked beak, and typically a loud hooting call.

owl tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Owl (Noun)

SingularPlural

Owl

Owls

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ