Bản dịch của từ Owl trong tiếng Việt
Owl
Owl (Noun)
The owl's hooting call echoed through the night, signaling its presence.
Tiếng gọi của con cú đêm vang lên qua đêm, báo hiệu sự hiện diện của nó.
The owl's large eyes help it hunt in the darkness with precision.
Đôi mắt to của con cú giúp nó săn mồi trong bóng tối một cách chính xác.
The facial disc of the owl aids in capturing sounds for hunting.
Đĩa mặt của con cú giúp nó bắt âm thanh để săn mồi.
Dạng danh từ của Owl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Owl | Owls |
Kết hợp từ của Owl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barn owl Barn owl | The barn owl is a nocturnal bird of prey. Con cú mắt to là loài chim săn đêm. |
Wise owl Con cú yêu | The wise owl symbolizes wisdom and knowledge in many cultures. Con cú thông minh tượng trưng cho sự khôn ngoan và kiến thức trong nhiều văn hóa. |
Stuffed owl Con búp bê bọc đầy | The stuffed owl was a unique decoration at the social event. Con cú đồ chơi là trang trí độc đáo tại sự kiện xã hội. |
Night owl Con dơi đêm | The night owl enjoys socializing late into the night. Người cú đêm thích giao tiếp muộn vào đêm. |
Night (figurative) owl Đêm cú đêm | Being a night owl, she enjoys socializing late into the night. Là một con dơi đêm, cô ấy thích giao tiếp vào khuya. |
Họ từ
Chim cú (owl) là loài chim nocturnal thuộc bộ Strigiformes, nổi bật với đặc điểm mắt lớn, khả năng nhìn trong bóng tối và tiếng kêu đặc trưng. Trong tiếng Anh, từ "owl" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn hóa, chim cú thường được xem là biểu tượng của trí tuệ và sự thông thái.
Từ "owl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ule", xuất phát từ tiếng Đức cổ "uwila", và liên quan đến gốc Proto-Germanic *uhwlō. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avis nocturna", nghĩa là "chim ban đêm". Trong nhiều nền văn hóa, cú được coi là biểu tượng của trí tuệ và hiểu biết, điều này phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ. Sự kết hợp giữa hình ảnh của cú và ý nghĩa tâm linh đã duy trì vị trí quan trọng của từ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "owl" (cú) xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Chủ yếu, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến sinh học, văn học, hoặc văn hóa, như là biểu tượng của sự khôn ngoan hoặc bí ẩn. Trong thiên nhiên, cú thường được nhắc đến trong các nghiên cứu động vật hoang dã và bảo tồn, thể hiện vai trò của loài này trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp