Bản dịch của từ Hooting trong tiếng Việt
Hooting
Hooting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của hoot.
Present participle and gerund of hoot.
The owl was hooting loudly in the dark forest.
Con cú đang kêu ầm ĩ trong khu rừng tối.
The protesters were hooting in front of the government building.
Những người biểu tình đang hò hét trước tòa nhà chính phủ.
The audience started hooting at the comedian's joke.
Khán giả bắt đầu la hét trước trò đùa của diễn viên hài.
Họ từ
"Hooting" là một danh từ và động từ, thường diễn tả âm thanh do cú hoặc một số động vật khác phát ra, hoặc tiếng kêu của con người thể hiện sự chế giễu hoặc hài hước. Trong tiếng Anh Anh, "hooting" có thể ám chỉ tiếng xe hơi còi như "car hooting", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "horn honking". Sự khác biệt trong nghĩa và sử dụng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh, đặc biệt trong văn nói và văn viết.
Từ "hooting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hoot", xuất phát từ tiếng Latin "adium", có nghĩa là tiếng kêu của cú hoặc chim. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đơn giản để chỉ âm thanh mà một số loài chim phát ra. Qua thời gian, "hooting" đã phát triển để chỉ cả âm thanh thể hiện sự chế nhạo hoặc châm biếm, như trong trường hợp phản ứng từ đám đông. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và cảm xúc trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "hooting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến âm thanh và môi trường tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật hoặc trong các tình huống miêu tả âm thanh ồn ào. Ngoài ra, "hooting" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, như âm thanh mà những chiếc xe hơi phát ra hoặc trong các buổi biểu diễn âm nhạc, thể hiện sự cổ vũ hoặc phản đối.