Bản dịch của từ Hooting trong tiếng Việt

Hooting

Verb

Hooting (Verb)

hˈutɨŋ
hˈutɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của hoot.

Present participle and gerund of hoot.

Ví dụ

The owl was hooting loudly in the dark forest.

Con cú đang kêu ầm ĩ trong khu rừng tối.

The protesters were hooting in front of the government building.

Những người biểu tình đang hò hét trước tòa nhà chính phủ.

The audience started hooting at the comedian's joke.

Khán giả bắt đầu la hét trước trò đùa của diễn viên hài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hooting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hooting

Không có idiom phù hợp