Bản dịch của từ Bruise trong tiếng Việt
Bruise

Bruise(Noun)
Dạng danh từ của Bruise (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bruise | Bruises |
Bruise(Verb)
Dạng động từ của Bruise (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bruise |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bruised |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bruised |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bruises |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bruising |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bruise" trong tiếng Anh chỉ đến vết bầm tím trên da do chấn thương khiến máu dưới da bị rò rỉ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bruise" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về cách phát âm; người Anh thường phát âm âm /uː/ ngắn hơn. Từ này cũng có thể được dùng như động từ để mô tả hành động gây ra vết bầm.
Từ "bruise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bruisier", có nghĩa là "làm bầm". Tiếng Pháp này xuất phát từ tiếng Latinh "bruisiare", một từ mô phỏng âm thanh của sự va chạm. Ban đầu, thuật ngữ này nhằm chỉ những tổn thương da do tác động vật lý, và theo thời gian đã trở thành thuật ngữ chung mô tả tình trạng sưng tấy và đổi màu trên da do chấn thương. Sự tiếp nối từ nguyên này phản ánh chính xác tính chất vật lý của vết bầm tím trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "bruise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về tình trạng sức khỏe hoặc chấn thương. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả hậu quả của va chạm hay tai nạn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "bruise" còn được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thể thao hoặc hoạt động thể chất, khi người tham gia gặp phải va chạm hoặc tổn thương nhẹ.
Họ từ
Từ "bruise" trong tiếng Anh chỉ đến vết bầm tím trên da do chấn thương khiến máu dưới da bị rò rỉ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bruise" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về cách phát âm; người Anh thường phát âm âm /uː/ ngắn hơn. Từ này cũng có thể được dùng như động từ để mô tả hành động gây ra vết bầm.
Từ "bruise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bruisier", có nghĩa là "làm bầm". Tiếng Pháp này xuất phát từ tiếng Latinh "bruisiare", một từ mô phỏng âm thanh của sự va chạm. Ban đầu, thuật ngữ này nhằm chỉ những tổn thương da do tác động vật lý, và theo thời gian đã trở thành thuật ngữ chung mô tả tình trạng sưng tấy và đổi màu trên da do chấn thương. Sự tiếp nối từ nguyên này phản ánh chính xác tính chất vật lý của vết bầm tím trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "bruise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về tình trạng sức khỏe hoặc chấn thương. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả hậu quả của va chạm hay tai nạn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "bruise" còn được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thể thao hoặc hoạt động thể chất, khi người tham gia gặp phải va chạm hoặc tổn thương nhẹ.
