Bản dịch của từ Bruise trong tiếng Việt
Bruise
Bruise (Noun)
She had a bruise on her arm from a fall.
Cô ấy có vết thâm trên cánh tay do té.
The child showed his bruise to the teacher.
Đứa trẻ đã cho thầy cô xem vết thâm của mình.
He covered the bruise with a bandage.
Anh ấy đã che vết thâm bằng băng dính.
Dạng danh từ của Bruise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bruise | Bruises |
Kết hợp từ của Bruise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nice bruise Vết bầm tím đẹp | She tripped and got a nice bruise on her knee. Cô ấy ngã vấp và có một vết thâm trên đầu gối. |
Purple bruise Vết thâm tím | The purple bruise on sarah's arm was from the fall. Vết thâm trên cánh tay của sarah là do đau. |
Ugly bruise Vết bầm tím xấu xí | She had an ugly bruise on her arm. Cô ấy có một vết thâm trên cánh tay. |
Black bruise Vết thâm đen | The black bruise on her arm was from a fall. Vết thâm đen trên cánh tay của cô ấy là từ việc ngã. |
Faint bruise Vết bầm nhẹ | She noticed a faint bruise on his arm after the party. Cô ấy nhận thấy một vết bầm nhẹ trên cánh tay anh ta sau bữa tiệc. |
Bruise (Verb)
She bruised the garlic to add flavor to the dish.
Cô ấy nghiền tỏi để thêm hương vị cho món ăn.
He bruises the coffee beans before brewing them for a richer taste.
Anh ấy nghiền nhuyễn hạt cà phê trước khi pha để có hương vị đậm đà hơn.
Bruising the mint leaves releases their aroma into the cocktail.
Nghiền nhuyễn lá bạc hà giúp thả hương thơm vào cocktail.
She accidentally bruised her arm during the soccer game.
Cô ấy vô tình làm thương tích cho cánh tay của mình trong trận đấu bóng đá.
The children often bruise themselves while playing on the playground.
Những đứa trẻ thường tự làm thương tích cho mình khi chơi trên sân chơi.
He bruised his ego when he failed to win the competition.
Anh ấy làm tổn thương lòng tự trọng của mình khi thất bại trong cuộc thi.
Dạng động từ của Bruise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bruise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bruised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bruised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bruises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bruising |
Kết hợp từ của Bruise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be all bruised Đầy vết thương tích | After the accident, he was all bruised and needed medical attention. Sau tai nạn, anh ấy bị thương và cần chăm sóc y tế. |
Bruised and battered Đầy vết thương và thâm tím | The homeless man appeared bruised and battered after the fight. Người đàn ông vô gia cư trông có vẻ bị thương tổn sau cuộc đánh nhau. |
Battered and bruised Đầy vết thương tổn | The homeless man looked battered and bruised after the fight. Người đàn ông vô gia cư trông bị đánh đập và bầm tím sau cuộc đấu. |
Họ từ
Từ "bruise" trong tiếng Anh chỉ đến vết bầm tím trên da do chấn thương khiến máu dưới da bị rò rỉ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "bruise" được sử dụng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt về cách phát âm; người Anh thường phát âm âm /uː/ ngắn hơn. Từ này cũng có thể được dùng như động từ để mô tả hành động gây ra vết bầm.
Từ "bruise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bruisier", có nghĩa là "làm bầm". Tiếng Pháp này xuất phát từ tiếng Latinh "bruisiare", một từ mô phỏng âm thanh của sự va chạm. Ban đầu, thuật ngữ này nhằm chỉ những tổn thương da do tác động vật lý, và theo thời gian đã trở thành thuật ngữ chung mô tả tình trạng sưng tấy và đổi màu trên da do chấn thương. Sự tiếp nối từ nguyên này phản ánh chính xác tính chất vật lý của vết bầm tím trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "bruise" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về tình trạng sức khỏe hoặc chấn thương. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả hậu quả của va chạm hay tai nạn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "bruise" còn được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thể thao hoặc hoạt động thể chất, khi người tham gia gặp phải va chạm hoặc tổn thương nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp