Bản dịch của từ Rupturing trong tiếng Việt
Rupturing
Rupturing (Verb)
The rupturing of social ties can lead to community isolation.
Việc đứt gãy các mối quan hệ xã hội có thể dẫn đến sự cô lập cộng đồng.
The pandemic did not cause rupturing friendships among our group.
Đại dịch không gây ra sự đứt gãy tình bạn trong nhóm của chúng tôi.
Is rupturing social bonds common during times of crisis?
Liệu việc đứt gãy các mối quan hệ xã hội có phổ biến trong thời kỳ khủng hoảng không?
Dạng động từ của Rupturing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rupture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ruptured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ruptured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ruptures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rupturing |
Họ từ
"Rupturing" là từ tiếng Anh chỉ hành động làm vỡ, gây nổ hoặc làm đứt một vật nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hay địa chất. Trong phiên bản Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu tiên hơn so với người Mỹ. Ứng dụng của "rupturing" có thể thấy trong các lĩnh vực như phẫu thuật, nơi nó mô tả việc phẫu thuật gây tổn thương cho mô.
Từ "rupturing" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "rumpere", có nghĩa là "đập vỡ" hoặc "phá vỡ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "rupture", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rupturing" được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động làm vỡ hoặc làm hỏng một cấu trúc, vật thể, hoặc tình huống nào đó, phản ánh chính xác ý nghĩa ban đầu của sự đứt gãy hay phá vỡ.
Từ "rupturing" có tần suất xuất hiện không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong viết và đọc liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc y học. Trong ngữ cảnh khác, "rupturing" thường được sử dụng để chỉ sự vỡ hoặc đứt gãy của một vật thể hoặc bộ phận, như trong mô tả một vết thương, một sự cố kỹ thuật hay sự phá vỡ của một mối quan hệ.