Bản dịch của từ Coy trong tiếng Việt
Coy
Coy (Adjective)
She was coy about her relationship status.
Cô ấy rất dè dặt về tình trạng mối quan hệ của mình.
He remained coy when asked about his salary.
Anh ấy vẫn dè dặt khi được hỏi về mức lương của mình.
The company was coy about its future expansion plans.
Công ty giữ bí mật về kế hoạch mở rộng tương lai của mình.
She gave him a coy smile to catch his attention.
Cô ấy cười ngượng ngùng để thu hút sự chú ý của anh ấy.
The shy girl's coy behavior charmed everyone at the party.
Hành vi ngượng ngùng của cô gái dễ thương đã làm cho mọi người ở bữa tiệc hết sức hứng thú.
He found her coy attitude intriguing and mysterious.
Anh ấy thấy thái độ ngượng ngùng của cô ấy rất hấp dẫn và bí ẩn.
Kết hợp từ của Coy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
All coy Tất cả đều sợ hãi | She acted all coy when he asked her out. Cô ấy đã giả vờ nhút nhát khi anh ấy mời cô ấy đi chơi. |
Uncharacteristically coy Hiếm khi rụt rè | She was uncharacteristically coy at the social gathering. Cô ấy hồi hợp lạ lùng tại buổi tụ tập xã hội. |
A little coy Hơi ngượng ngùng | She was a little coy when talking about her crush. Cô ấy hơi ngượng khi nói về người mà cô ấy thích. |
Fairly coy Khá rụt rè | She was fairly coy when discussing her social life. Cô ấy khá dè dặt khi nói về cuộc sống xã hội của mình. |
Extremely coy Rất rụt rè | She was extremely coy when asked about her crush. Cô ấy rất rụt rè khi được hỏi về người mà cô ấy thích. |
Họ từ
Từ "coy" thường được dùng để mô tả một thái độ hoặc hành vi giả vờ ngại ngùng, e thẹn nhằm thu hút sự chú ý hoặc khen ngợi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn đạt sự kín đáo hoặc thiếu tự tin. Có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách phát âm, với cách phát âm ở Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chung của từ này vẫn giống nhau trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "coy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavus", có nghĩa là "hốc" hoặc "trũng", phản ánh tính chất kín đáo, e lệ. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "coi" có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "khéo léo". Ngày nay, "coy" thường chỉ tính cách nhút nhát, giả vờ e lệ hoặc tránh né, nhưng lại mang nét quyến rũ, tính chất khơi gợi. Sự phát triển của từ này thể hiện sự tương tác giữa tính kín đáo và sự hấp dẫn.
Từ "coy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ nghĩa sắc thái trong ngữ cảnh thường được yêu cầu. Tuy nhiên, từ này lại có thể gặp trong các ngữ cảnh phi học thuật như văn chương, lãng mạn hoặc trong các cuộc trò chuyện xã hội, khi mô tả hành vi mỉm cười, ngại ngùng hoặc kín đáo của một người. "Coy" thường chỉ một thái độ giữ gìn bí mật, gây sự tò mò hoặc tạo không khí khiêm tốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp