Bản dịch của từ Coy trong tiếng Việt

Coy

Adjective

Coy (Adjective)

kˈɔi
kˈɔi
01

Miễn cưỡng cung cấp thông tin chi tiết về điều gì đó được coi là nhạy cảm.

Reluctant to give details about something regarded as sensitive

Ví dụ

She was coy about her relationship status.

Cô ấy rất dè dặt về tình trạng mối quan hệ của mình.

He remained coy when asked about his salary.

Anh ấy vẫn dè dặt khi được hỏi về mức lương của mình.

The company was coy about its future expansion plans.

Công ty giữ bí mật về kế hoạch mở rộng tương lai của mình.

02

(đặc biệt khi đề cập đến phụ nữ) giả vờ nhút nhát hoặc khiêm tốn nhằm mục đích quyến rũ.

Especially with reference to a woman making a pretence of shyness or modesty which is intended to be alluring

Ví dụ

She gave him a coy smile to catch his attention.

Cô ấy cười ngượng ngùng để thu hút sự chú ý của anh ấy.

The shy girl's coy behavior charmed everyone at the party.

Hành vi ngượng ngùng của cô gái dễ thương đã làm cho mọi người ở bữa tiệc hết sức hứng thú.

He found her coy attitude intriguing and mysterious.

Anh ấy thấy thái độ ngượng ngùng của cô ấy rất hấp dẫn và bí ẩn.

Kết hợp từ của Coy (Adjective)

CollocationVí dụ

All coy

Tất cả đều sợ hãi

She acted all coy when he asked her out.

Cô ấy đã giả vờ nhút nhát khi anh ấy mời cô ấy đi chơi.

Uncharacteristically coy

Hiếm khi rụt rè

She was uncharacteristically coy at the social gathering.

Cô ấy hồi hợp lạ lùng tại buổi tụ tập xã hội.

A little coy

Hơi ngượng ngùng

She was a little coy when talking about her crush.

Cô ấy hơi ngượng khi nói về người mà cô ấy thích.

Fairly coy

Khá rụt rè

She was fairly coy when discussing her social life.

Cô ấy khá dè dặt khi nói về cuộc sống xã hội của mình.

Extremely coy

Rất rụt rè

She was extremely coy when asked about her crush.

Cô ấy rất rụt rè khi được hỏi về người mà cô ấy thích.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coy

Không có idiom phù hợp