Bản dịch của từ Coy trong tiếng Việt
Coy

Coy(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coy" thường được dùng để mô tả một thái độ hoặc hành vi giả vờ ngại ngùng, e thẹn nhằm thu hút sự chú ý hoặc khen ngợi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn đạt sự kín đáo hoặc thiếu tự tin. Có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách phát âm, với cách phát âm ở Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chung của từ này vẫn giống nhau trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "coy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavus", có nghĩa là "hốc" hoặc "trũng", phản ánh tính chất kín đáo, e lệ. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "coi" có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "khéo léo". Ngày nay, "coy" thường chỉ tính cách nhút nhát, giả vờ e lệ hoặc tránh né, nhưng lại mang nét quyến rũ, tính chất khơi gợi. Sự phát triển của từ này thể hiện sự tương tác giữa tính kín đáo và sự hấp dẫn.
Từ "coy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ nghĩa sắc thái trong ngữ cảnh thường được yêu cầu. Tuy nhiên, từ này lại có thể gặp trong các ngữ cảnh phi học thuật như văn chương, lãng mạn hoặc trong các cuộc trò chuyện xã hội, khi mô tả hành vi mỉm cười, ngại ngùng hoặc kín đáo của một người. "Coy" thường chỉ một thái độ giữ gìn bí mật, gây sự tò mò hoặc tạo không khí khiêm tốn.
Họ từ
Từ "coy" thường được dùng để mô tả một thái độ hoặc hành vi giả vờ ngại ngùng, e thẹn nhằm thu hút sự chú ý hoặc khen ngợi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn đạt sự kín đáo hoặc thiếu tự tin. Có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách phát âm, với cách phát âm ở Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chung của từ này vẫn giống nhau trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Từ "coy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavus", có nghĩa là "hốc" hoặc "trũng", phản ánh tính chất kín đáo, e lệ. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "coi" có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "khéo léo". Ngày nay, "coy" thường chỉ tính cách nhút nhát, giả vờ e lệ hoặc tránh né, nhưng lại mang nét quyến rũ, tính chất khơi gợi. Sự phát triển của từ này thể hiện sự tương tác giữa tính kín đáo và sự hấp dẫn.
Từ "coy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ nghĩa sắc thái trong ngữ cảnh thường được yêu cầu. Tuy nhiên, từ này lại có thể gặp trong các ngữ cảnh phi học thuật như văn chương, lãng mạn hoặc trong các cuộc trò chuyện xã hội, khi mô tả hành vi mỉm cười, ngại ngùng hoặc kín đáo của một người. "Coy" thường chỉ một thái độ giữ gìn bí mật, gây sự tò mò hoặc tạo không khí khiêm tốn.
