Bản dịch của từ Reluctant trong tiếng Việt

Reluctant

Adjective

Reluctant (Adjective)

ɹilˈʌktn̩t
ɹɪlˈʌktn̩t
01

Không muốn và do dự; không thích.

Unwilling and hesitant; disinclined.

Ví dụ

She was reluctant to join the social gathering.

Cô ấy không muốn tham gia buổi tụ tập xã hội.

The reluctant volunteer finally agreed to help at the event.

Người tình nguyện không muốn nhưng cuối cùng đồng ý giúp đỡ tại sự kiện.

Kết hợp từ của Reluctant (Adjective)

CollocationVí dụ

Deeply reluctant

Rất miễn cưỡng

She was deeply reluctant to attend the social gathering.

Cô ấy rất miễn cưỡng khi tham dự buổi tụ họp xã hội.

Remarkably reluctant

Đáng kinh ngạc và miễn cưỡng

She was remarkably reluctant to join the social event.

Cô ấy đã từ chối tham gia sự kiện xã hội một cách đáng kể.

Understandably reluctant

Hiểu và e ngại

She was understandably reluctant to share personal information online.

Cô ấy hiểu rõ lý do khiếp sợ để chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

Slightly reluctant

Hơi e ngại

She was slightly reluctant to join the volunteer group.

Cô ấy hơi miễn cưỡng khi tham gia nhóm tình nguyện.

Strangely reluctant

Lạ lùng và miễn cưỡng

She was strangely reluctant to join the social gathering.

Cô ấy lạ lùng miễn cưỡng tham gia buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reluctant

Không có idiom phù hợp