Bản dịch của từ Hesitant trong tiếng Việt
Hesitant
Hesitant (Adjective)
She was hesitant to join the group discussion.
Cô ấy do dự khi tham gia cuộc thảo luận nhóm.
His hesitant response showed his lack of confidence.
Phản ứng do dự của anh ấy cho thấy thiếu tự tin.
The hesitant student hesitated before answering the teacher's question.
Học sinh do dự trước khi trả lời câu hỏi của giáo viên.
She was hesitant to join the social gathering without her friends.
Cô ấy do dự khi tham gia buổi tụ tập xã hội mà không có bạn.
His hesitant response indicated his uncertainty about the social event.
Phản ứng do dự của anh ấy cho thấy sự không chắc chắn về sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Hesitant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hesitant Do dự | More hesitant Do dự hơn | Most hesitant Do dự nhất |
Họ từ
Từ "hesitant" được sử dụng để mô tả trạng thái không chắc chắn hoặc do dự trong hành động hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, "hesitant" thường được dùng để chỉ những người cảm thấy không tự tin hoặc không quyết đoán. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả phiên âm và nghĩa đều được sử dụng giống nhau trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, ngữ điệu trong giao tiếp có thể khác nhau do ảnh hưởng của văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "hesitant" có nguồn gốc từ động từ Latinh "haesitare", có nghĩa là "do dự" hoặc "lưỡng lự". Tiền tố "hes" trong tiếng Latinh diễn tả trạng thái không chắc chắn. Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, nơi nó giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Ngày nay, "hesitant" được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu quyết đoán hoặc chần chừ trong việc đưa ra quyết định, phù hợp với nguồn gốc của nó về sự không chắc chắn.
Từ "hesitant" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thể hiện cảm xúc và thái độ. Trong bối cảnh hàng ngày, "hesitant" thường được sử dụng để mô tả sự do dự của cá nhân trong việc đưa ra quyết định hoặc phản ứng trước một tình huống. Từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về tâm lý, nơi diễn tả sự thiếu tự tin hoặc sự không chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp