Bản dịch của từ Tentative trong tiếng Việt

Tentative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tentative (Adjective)

tˈɛnətɪv
tˈɛntətɪv
01

Không chắc chắn hoặc cố định; tạm.

Not certain or fixed provisional.

Ví dụ

The tentative date for the social event is next Friday.

Ngày dự kiến cho sự kiện xã hội là thứ Sáu tới.

She made a tentative plan to meet her friends at the park.

Cô ấy đã đưa ra một kế hoạch tạm thời để gặp bạn bè ở công viên.

The group's tentative decision was to hold the meeting online.

Quyết định tạm thời của nhóm là tổ chức cuộc họp trực tuyến.

Dạng tính từ của Tentative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tentative

Dự kiến

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tentative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tentative

Không có idiom phù hợp