Bản dịch của từ Tentative trong tiếng Việt
Tentative
Tentative (Adjective)
Không chắc chắn hoặc cố định; tạm.
Not certain or fixed provisional.
The tentative date for the social event is next Friday.
Ngày dự kiến cho sự kiện xã hội là thứ Sáu tới.
She made a tentative plan to meet her friends at the park.
Cô ấy đã đưa ra một kế hoạch tạm thời để gặp bạn bè ở công viên.
The group's tentative decision was to hold the meeting online.
Quyết định tạm thời của nhóm là tổ chức cuộc họp trực tuyến.
Dạng tính từ của Tentative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tentative Dự kiến | - | - |
Họ từ
Từ "tentative" là một tính từ có nghĩa là không chắc chắn, tạm thời hoặc mang tính dự kiến. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả những kế hoạch hoặc quyết định chưa được xác nhận. Có thể có sự khác biệt nhẹ giữa tiếng Anh British và American, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "tentative" thường được phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh British.
Từ "tentative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tentativus", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "không chắc chắn". Đây là từ được hình thành từ động từ "tentare", mang nghĩa là "cố gắng" hoặc "thử". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 15 và hiện nay chỉ những sự việc hay quyết định chưa được xác nhận hay chờ đợi xác định chính thức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái không chắc chắn của điều gì đó đang được thử nghiệm hoặc xem xét.
Từ "tentative" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài Speaking và Writing, nơi mà người thí sinh có thể diễn đạt quan điểm không chắc chắn. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả những giả thuyết, kế hoạch hay kết quả chưa được xác nhận. Ngoài ra, "tentative" cũng thường gặp trong các tình huống thảo luận, lập kế hoạch và nghiên cứu, nơi tính không chắc chắn là điều phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp