Bản dịch của từ Modesty trong tiếng Việt
Modesty
Modesty (Noun)
Phẩm chất hoặc trạng thái khiêm tốn trong việc đánh giá khả năng của một người.
The quality or state of being unassuming in the estimation of ones abilities.
Modesty is valued in many cultures as a sign of humility.
Sự khiêm tốn được đánh giá cao trong nhiều văn hóa như một dấu hiệu của sự khiêm nhường.
Some people mistakenly equate modesty with lack of confidence.
Một số người nhầm lẫn khi coi sự khiêm tốn là thiếu tự tin.
Is modesty an important quality to display during an IELTS speaking test?
Liệu sự khiêm tốn có phải là một phẩm chất quan trọng cần thể hiện trong bài thi nói IELTS không?
Modesty is important in many cultures to show humility and respect.
Sự khiêm tốn quan trọng trong nhiều nền văn hóa để thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng.
Lack of modesty can be seen as arrogance and lack of self-awareness.
Thiếu sự khiêm tốn có thể được coi là kiêu ngạo và thiếu nhận thức về bản thân.
Is modesty a common trait valued in your country's traditional customs?
Khiêm tốn có phải là một đặc điểm phổ biến được đánh giá cao trong phong tục truyền thống của đất nước bạn không?
Hành vi, cách thức hoặc ngoại hình nhằm tránh sự không đứng đắn hoặc không đứng đắn.
Behaviour manner or appearance intended to avoid impropriety or indecency.
Modesty is highly valued in many cultures around the world.
Sự khiêm tốn được đánh giá cao trong nhiều văn hóa trên thế giới.
Lack of modesty can be seen as disrespectful in certain social settings.
Thiếu sự khiêm tốn có thể bị coi là thiếu tôn trọng trong một số bối cảnh xã hội.
Is modesty important when speaking in public or giving presentations?
Khiêm tốn có quan trọng khi nói trước đám đông hoặc thuyết trình không?
Dạng danh từ của Modesty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Modesty | Modesties |
Kết hợp từ của Modesty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
False modesty Sự khiêm tốn giả tạo | His false modesty during the interview was obvious and insincere. Sự khiêm tốn giả dối của anh ta trong cuộc phỏng vấn rõ ràng và không chân thành. |
Characteristic modesty Tính khiêm tốn | Her characteristic modesty made her hesitant to share her achievements. Tính khiêm tốn đặc trưng khiến cô ấy do dự chia sẻ thành tựu của mình. |
Typical modesty Tính khiêm tốn điển hình | Her typical modesty shines through in her ielts writing. Sự khiêm tốn điển hình của cô ấy tỏa sáng trong bài viết ielts của cô ấy. |
Natural modesty Tính khiêm tốn tự nhiên | Her natural modesty made her hesitant to share her achievements. Sự khiêm tốn tự nhiên của cô ấy khiến cô ấy do dự chia sẻ thành công của mình. |
Feminine modesty Tính khiêm nhường của phụ nữ | Feminine modesty is admired in many cultures. Sự khiêm tốn nữ tính được ngưỡng mộ trong nhiều văn hóa. |
Họ từ
Từ "modesty" (khiêm tốn) trong tiếng Anh chỉ phẩm chất hoặc thái độ không khoe khoang, không tự mãn về thành tựu hay phẩm hạnh của bản thân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "modesty" thường được sử dụng để chỉ sự khiêm nhường trong hành vi và cách ăn nói, có thể liên quan đến văn hóa và xã hội, phản ánh giá trị nhân cách được coi trọng trong nhiều nền văn hóa.
Từ "modesty" bắt nguồn từ tiếng Latinh "modestus", có nghĩa là "có chừng mực" hoặc "điều độ". "Modestus" được cấu thành từ tiền tố "modo", có nghĩa là "trong khuôn khổ" và hậu tố "-estus", chỉ tính chất. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên kết giữa khái niệm về sự khiêm tốn và sự tinh tế trong hành vi và thái độ. Hiện nay, "modesty" được sử dụng để chỉ sự khiêm tốn và không phô trương, phản ánh những giá trị văn hóa liên quan đến sự khiêm nhường trong xã hội.
Từ "modesty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi thí sinh phải thảo luận về giá trị cá nhân và các phẩm chất con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về khiêm tốn, phẩm hạnh, và văn hóa ứng xử, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp