Bản dịch của từ Modesty trong tiếng Việt

Modesty

Noun [U/C]

Modesty (Noun)

mˈɑdəsti
mˈɑdɪsti
01

Phẩm chất hoặc trạng thái khiêm tốn trong việc đánh giá khả năng của một người.

The quality or state of being unassuming in the estimation of ones abilities.

Ví dụ

Modesty is valued in many cultures as a sign of humility.

Sự khiêm tốn được đánh giá cao trong nhiều văn hóa như một dấu hiệu của sự khiêm nhường.

Some people mistakenly equate modesty with lack of confidence.

Một số người nhầm lẫn khi coi sự khiêm tốn là thiếu tự tin.

Is modesty an important quality to display during an IELTS speaking test?

Liệu sự khiêm tốn có phải là một phẩm chất quan trọng cần thể hiện trong bài thi nói IELTS không?

02

Chất lượng tương đối vừa phải, hạn chế hoặc nhỏ về số lượng, tỷ lệ hoặc mức độ.

The quality of being relatively moderate limited or small in amount rate or level.

Ví dụ

Modesty is important in many cultures to show humility and respect.

Sự khiêm tốn quan trọng trong nhiều nền văn hóa để thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng.

Lack of modesty can be seen as arrogance and lack of self-awareness.

Thiếu sự khiêm tốn có thể được coi là kiêu ngạo và thiếu nhận thức về bản thân.

Is modesty a common trait valued in your country's traditional customs?

Khiêm tốn có phải là một đặc điểm phổ biến được đánh giá cao trong phong tục truyền thống của đất nước bạn không?

03

Hành vi, cách thức hoặc ngoại hình nhằm tránh sự không đứng đắn hoặc không đứng đắn.

Behaviour manner or appearance intended to avoid impropriety or indecency.

Ví dụ

Modesty is highly valued in many cultures around the world.

Sự khiêm tốn được đánh giá cao trong nhiều văn hóa trên thế giới.

Lack of modesty can be seen as disrespectful in certain social settings.

Thiếu sự khiêm tốn có thể bị coi là thiếu tôn trọng trong một số bối cảnh xã hội.

Is modesty important when speaking in public or giving presentations?

Khiêm tốn có quan trọng khi nói trước đám đông hoặc thuyết trình không?

Kết hợp từ của Modesty (Noun)

CollocationVí dụ

False modesty

Sự khiêm tốn giả tạo

His false modesty during the interview was obvious and insincere.

Sự khiêm tốn giả dối của anh ta trong cuộc phỏng vấn rõ ràng và không chân thành.

Characteristic modesty

Tính khiêm tốn

Her characteristic modesty made her hesitant to share her achievements.

Tính khiêm tốn đặc trưng khiến cô ấy do dự chia sẻ thành tựu của mình.

Typical modesty

Tính khiêm tốn điển hình

Her typical modesty shines through in her ielts writing.

Sự khiêm tốn điển hình của cô ấy tỏa sáng trong bài viết ielts của cô ấy.

Natural modesty

Tính khiêm tốn tự nhiên

Her natural modesty made her hesitant to share her achievements.

Sự khiêm tốn tự nhiên của cô ấy khiến cô ấy do dự chia sẻ thành công của mình.

Feminine modesty

Tính khiêm nhường của phụ nữ

Feminine modesty is admired in many cultures.

Sự khiêm tốn nữ tính được ngưỡng mộ trong nhiều văn hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modesty

Không có idiom phù hợp