Bản dịch của từ Unassuming trong tiếng Việt
Unassuming
Unassuming (Adjective)
She impressed the IELTS examiner with her unassuming demeanor.
Cô ấy ấn tượng với người chấm IELTS bằng thái độ khiêm tốn của mình.
He never boasts about his achievements, always staying unassuming.
Anh ấy không bao giờ khoe khoang về thành tích của mình, luôn khiêm tốn.
Is it important to appear unassuming during the IELTS speaking test?
Có quan trọng phải tỏ ra khiêm tốn trong bài thi nói IELTS không?
Her unassuming nature made her popular among her classmates at school.
Tính cách khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy được bạn bè yêu thích.
He is not unassuming; he often boasts about his achievements.
Anh ấy không khiêm tốn; anh ấy thường khoe khoang về thành tích của mình.
Dạng tính từ của Unassuming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unassuming Không khiêm tốn | More unassuming Khiêm tốn hơn | Most unassuming Khiêm tốn nhất |
Họ từ
Từ "unassuming" được sử dụng để miêu tả một người hoặc điều gì đó không kiêu ngạo, không phô trương, và thường có tính cách khiêm tốn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Được sử dụng phổ biến trong văn cảnh mô tả tính cách, "unassuming" thể hiện sự giản dị và chân thành.
Từ "unassuming" xuất phát từ hậu tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" mang nghĩa phủ định, và từ "assuming" từ từ gốc tiếng Latin "assumere", có nghĩa là "tiếp nhận" hay "thừa nhận". Ban đầu, "assume" ám chỉ đến việc nhận một điều gì đó với sự tự tin. Hiện nay, "unassuming" chỉ những người khiêm tốn, không phô trương hay tỏ ra kiêu ngạo, thể hiện sự đối lập với giá trị và thái độ mà "assuming" mang lại.
Từ “unassuming” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề mô tả tính cách hoặc phẩm chất cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, “unassuming” thường được sử dụng để chỉ những người khiêm tốn, không phô trương, trong các bài viết hoặc thảo luận về văn hóa, xã hội, đặc biệt liên quan đến các nhân vật nổi bật hoặc các ngôi sao trong giới nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp