Bản dịch của từ Unassuming trong tiếng Việt

Unassuming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unassuming(Adjective)

ˌʌ.nəˈsu.mɪŋ
ˌʌ.nəˈsu.mɪŋ
01

Không kiêu ngạo hay kiêu ngạo; khiêm tốn.

Not pretentious or arrogant modest.

Ví dụ

Dạng tính từ của Unassuming (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unassuming

Không khiêm tốn

More unassuming

Khiêm tốn hơn

Most unassuming

Khiêm tốn nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ