Bản dịch của từ Unassuming trong tiếng Việt
Unassuming
Unassuming (Adjective)
She impressed the IELTS examiner with her unassuming demeanor.
Cô ấy ấn tượng với người chấm IELTS bằng thái độ khiêm tốn của mình.
He never boasts about his achievements, always staying unassuming.
Anh ấy không bao giờ khoe khoang về thành tích của mình, luôn khiêm tốn.
Is it important to appear unassuming during the IELTS speaking test?
Có quan trọng phải tỏ ra khiêm tốn trong bài thi nói IELTS không?
Her unassuming nature made her popular among her classmates at school.
Tính cách khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy được bạn bè yêu thích.
He is not unassuming; he often boasts about his achievements.
Anh ấy không khiêm tốn; anh ấy thường khoe khoang về thành tích của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp