Bản dịch của từ Unassuming trong tiếng Việt

Unassuming

Adjective

Unassuming (Adjective)

01

Không kiêu ngạo hay kiêu ngạo; khiêm tốn.

Not pretentious or arrogant modest.

Ví dụ

She impressed the IELTS examiner with her unassuming demeanor.

Cô ấy ấn tượng với người chấm IELTS bằng thái độ khiêm tốn của mình.

He never boasts about his achievements, always staying unassuming.

Anh ấy không bao giờ khoe khoang về thành tích của mình, luôn khiêm tốn.

Is it important to appear unassuming during the IELTS speaking test?

Có quan trọng phải tỏ ra khiêm tốn trong bài thi nói IELTS không?

Her unassuming nature made her popular among her classmates at school.

Tính cách khiêm tốn của cô ấy khiến cô ấy được bạn bè yêu thích.

He is not unassuming; he often boasts about his achievements.

Anh ấy không khiêm tốn; anh ấy thường khoe khoang về thành tích của mình.

Dạng tính từ của Unassuming (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unassuming

Không khiêm tốn

More unassuming

Khiêm tốn hơn

Most unassuming

Khiêm tốn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unassuming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unassuming

Không có idiom phù hợp