Bản dịch của từ Modest trong tiếng Việt

Modest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modest(Adjective)

mˈəʊdəst
ˈmoʊdəst
01

Có hoặc thể hiện một ước lượng khiêm tốn về giá trị, tầm quan trọng của bản thân, v.v.

Having or showing a moderate or humble estimate of ones merits importance etc

Ví dụ
02

Hạn chế về kích thước, số lượng hoặc phạm vi.

Limited in size amount or scope

Ví dụ
03

Có vẻ ngoài khiêm tốn hoặc giản dị, không phô trương.

Decent or unassuming in appearance not ostentatious

Ví dụ