Bản dịch của từ Modest trong tiếng Việt
Modest
Adjective

Modest(Adjective)
mˈəʊdəst
ˈmoʊdəst
Ví dụ
03
Có vẻ ngoài khiêm tốn hoặc giản dị, không phô trương.
Decent or unassuming in appearance not ostentatious
Ví dụ
Modest

Có vẻ ngoài khiêm tốn hoặc giản dị, không phô trương.
Decent or unassuming in appearance not ostentatious