Bản dịch của từ Modest trong tiếng Việt
Modest
Modest (Adjective)
(của một người phụ nữ) ăn mặc hoặc cư xử sao cho tránh sự không đứng đắn hoặc không đứng đắn, đặc biệt là để tránh thu hút sự chú ý về mặt tình dục.
Of a woman dressing or behaving so as to avoid impropriety or indecency especially to avoid attracting sexual attention.
She always wears modest clothing to avoid unwanted attention.
Cô ấy luôn mặc quần áo khiêm tốn để tránh sự chú ý không mong muốn.
In her culture, being modest is highly valued and respected.
Ở nền văn hóa của cô ấy, sự khiêm tốn được đánh giá cao và tôn trọng.
The modest behavior of the young lady impressed everyone at the party.
Hành vi khiêm tốn của cô gái trẻ gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.
Her modest income allowed her to live comfortably within her means.
Thu nhập khiêm tốn của cô ấy cho phép cô ấy sống thoải mái theo khả năng của mình.
He made a modest donation to the local charity organization.
Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền khiêm tốn cho tổ chức từ thiện địa phương.
The small town has a modest population of around 5,000 residents.
Thị trấn nhỏ có dân số khiêm tốn khoảng 5.000 cư dân.
Khiêm tốn trong việc đánh giá khả năng hoặc thành tích của một người.
Unassuming in the estimation of ones abilities or achievements.
She is known for her modest demeanor in social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ khiêm tốn trong các buổi giao lưu xã hội.
His modest income didn't stop him from helping others in need.
Thu nhập khiêm tốn của anh ấy không ngăn cản anh ấy giúp đỡ người khác khi cần.
The community praised the modest efforts of the young volunteers.
Cộng đồng ca ngợi những nỗ lực khiêm tốn của các tình nguyện viên trẻ.
Kết hợp từ của Modest (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Falsely modest Giả dối khiêm tốn | She acted falsely modest when praised for her achievements. Cô ấy hành xử khiêm tốn giả dối khi được khen ngợi về thành tích của mình. |
Extremely modest Vô cùng khiêm nhường | She always downplays her achievements, she is extremely modest. Cô ấy luôn coi thấp thành tích của mình, cô ấy rất khiêm tốn. |
Very modest Rất khiêm tốn | She lives in a small house and drives a very modest car. Cô ấy sống trong một căn nhà nhỏ và lái một chiếc xe rất giản dị. |
Comparatively modest Tương đối khiêm tốn | Her charity work is comparatively modest but impactful. Công việc từ thiện của cô ấy tương đối khiêm tốn nhưng có tác động. |
Relatively modest Tương đối khiêm tốn | Her charitable donations were relatively modest compared to her wealth. Số tiền quyên góp từ thiện của cô ấy so với tài sản của cô ấy tương đối khiêm tốn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp