Bản dịch của từ Indecency trong tiếng Việt
Indecency
Indecency (Noun)
The indecency at the party shocked many attendees last Saturday.
Sự khiếm nhã tại bữa tiệc đã khiến nhiều người tham dự sốc.
The indecency in public places is unacceptable in our community.
Sự khiếm nhã ở nơi công cộng là không thể chấp nhận trong cộng đồng chúng ta.
Is indecency becoming more common in today's social gatherings?
Liệu sự khiếm nhã có trở nên phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Kết hợp từ của Indecency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gross indecency Sựphi phạm việc đồi trụy | His gross indecency shocked the community. Hành vi không phù hợp của anh ấy đã làm cho cộng đồng bị sốc. |
Public indecency Hành vi không phù hợp trước công chúng | Public indecency is unacceptable behavior in society. Hành vi không công khai không chấp nhận được trong xã hội. |
Broadcast indecency Phát sóng không đoan trang | Broadcast indecency is strictly prohibited in ielts speaking tests. Sự phát sóng không đúng mực bị nghiêm cấm trong bài thi nói ielts. |
Họ từ
Từ "indecency" được định nghĩa là hành vi hoặc nội dung không phù hợp với chuẩn mực đạo đức hoặc xã hội, thường liên quan đến tình dục hoặc sự không trang nghiêm. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), từ này có nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách sử dụng và bối cảnh có thể khác nhau. Ở Mỹ, "indecency" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc truyền thông, trong khi ở Anh, nó có thể đề cập đến hành vi xã hội hơn.
Từ "indecency" xuất phát từ tiếng Latinh "indecens", có nghĩa là "không thích hợp" hoặc "không đứng đắn". Với tiền tố "in-" và gốc từ "decens", từ này phản ánh sự thiếu tôn trọng về mặt đạo đức hoặc xã hội. Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố xã hội và văn hóa, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là hành vi hoặc lời nói không phù hợp, trái với chuẩn mực của cộng đồng.
Từ "indecency" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về đạo đức và chuẩn mực xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi tội phạm, truyền thông mà không phù hợp, và tác động của sự thiếu tôn trọng đến cộng đồng. Từ này phản ánh sự quan tâm đến giá trị văn hóa và quy chuẩn đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp