Bản dịch của từ Indecency trong tiếng Việt

Indecency

Noun [U/C]

Indecency (Noun)

ɪndˈisnsi
ɪndˈisnsi
01

Hành vi không đứng đắn.

Indecent behaviour.

Ví dụ

The indecency at the party shocked many attendees last Saturday.

Sự khiếm nhã tại bữa tiệc đã khiến nhiều người tham dự sốc.

The indecency in public places is unacceptable in our community.

Sự khiếm nhã ở nơi công cộng là không thể chấp nhận trong cộng đồng chúng ta.

Is indecency becoming more common in today's social gatherings?

Liệu sự khiếm nhã có trở nên phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?

Kết hợp từ của Indecency (Noun)

CollocationVí dụ

Gross indecency

Sựphi phạm việc đồi trụy

His gross indecency shocked the community.

Hành vi không phù hợp của anh ấy đã làm cho cộng đồng bị sốc.

Public indecency

Hành vi không phù hợp trước công chúng

Public indecency is unacceptable behavior in society.

Hành vi không công khai không chấp nhận được trong xã hội.

Broadcast indecency

Phát sóng không đoan trang

Broadcast indecency is strictly prohibited in ielts speaking tests.

Sự phát sóng không đúng mực bị nghiêm cấm trong bài thi nói ielts.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indecency

Không có idiom phù hợp