Bản dịch của từ Indecency trong tiếng Việt
Indecency
Indecency (Noun)
The indecency at the party shocked many attendees last Saturday.
Sự khiếm nhã tại bữa tiệc đã khiến nhiều người tham dự sốc.
The indecency in public places is unacceptable in our community.
Sự khiếm nhã ở nơi công cộng là không thể chấp nhận trong cộng đồng chúng ta.
Is indecency becoming more common in today's social gatherings?
Liệu sự khiếm nhã có trở nên phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Kết hợp từ của Indecency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gross indecency Sựphi phạm việc đồi trụy | His gross indecency shocked the community. Hành vi không phù hợp của anh ấy đã làm cho cộng đồng bị sốc. |
Public indecency Hành vi không phù hợp trước công chúng | Public indecency is unacceptable behavior in society. Hành vi không công khai không chấp nhận được trong xã hội. |
Broadcast indecency Phát sóng không đoan trang | Broadcast indecency is strictly prohibited in ielts speaking tests. Sự phát sóng không đúng mực bị nghiêm cấm trong bài thi nói ielts. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp