Bản dịch của từ Indecent trong tiếng Việt
Indecent
Indecent (Adjective)
Không phù hợp hoặc phù hợp.
Not appropriate or fitting.
His indecent behavior at the party shocked everyone.
Hành vi không đúng mực của anh ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng sốc.
The indecent exposure incident led to legal consequences.
Vụ việc phơi lộ không đúng mực đã dẫn đến hậu quả pháp lý.
The indecent proposal was rejected by the committee unanimously.
Đề xuất không đúng mực đã bị ủng hộ từ tất cả các thành viên trong ủy ban.
Không tuân theo các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt là liên quan đến vấn đề tình dục.
Not conforming with generally accepted standards of behaviour, especially in relation to sexual matters.
His indecent behavior at the party shocked everyone.
Hành vi không đứng đắn của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người bàng hoàng.
The indecent proposal made her uncomfortable.
Đề xuất không đứng đắn khiến cô ấy không thoải mái.
The indecent exposure incident led to legal consequences.
Vụ việc phơi bày không đứng đắn dẫn đến hậu quả pháp lý.
Dạng tính từ của Indecent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indecent Không đứng đắn | More indecent Khiếm nhã hơn | Most indecent Bất lịch sự nhất |
Kết hợp từ của Indecent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grossly indecent Tục tĩu | His grossly indecent behavior shocked the entire community. Hành vi cực kỳ không xứng đáng của anh ấy đã làm cho cả cộng đồng bàng hoàng. |
Positively indecent Tích cực không tể nhị | His behavior was positively indecent during the ielts speaking test. Hành vi của anh ấy thật sự không phù hợp trong bài thi nói ielts. |
Almost indecent Hầu như không đứng đắn | Her revealing outfit was almost indecent. Bộ đồ lộ liễu của cô ấy gần như không phù hợp. |
Họ từ
Từ "indecent" trong tiếng Anh có nghĩa là không đứng đắn, khiếm nhã hoặc không thích hợp, thường liên quan đến hành vi, ngôn ngữ hoặc hình ảnh không phù hợp với chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Mỹ, "indecent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hơn, ví dụ như liên quan đến luật pháp về khiêu dâm, trong khi ở Anh, nó có thể được dùng rộng rãi hơn trong các cuộc thảo luận về văn hóa và đạo đức xã hội.
Từ "indecent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indecens", bao gồm hai phần: tiền tố "in-" có nghĩa là không và "decens" có nghĩa là xứng đáng, thích hợp. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để diễn đạt hành vi hoặc ngôn ngữ không phù hợp, trái với tiêu chuẩn đạo đức xã hội. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính khiếm nhã và thái độ không tôn trọng những quy tắc xã hội về hành vi.
Từ "indecent" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề xã hội và đạo đức. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tư tưởng không đúng mực, thường trong các bối cảnh như các cuộc thảo luận về giới tính, văn hóa và chuẩn mực xã hội. "Indecent" thường được áp dụng trong các luận điểm liên quan đến sự bất bình đẳng hoặc khi bàn đến các quy định pháp lý và đạo đức trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp