Bản dịch của từ Indecent trong tiếng Việt

Indecent

Adjective

Indecent (Adjective)

ɪndˈisn̩t
ɪndˈisn̩t
01

Không tuân theo các tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt là liên quan đến vấn đề tình dục.

Not conforming with generally accepted standards of behaviour, especially in relation to sexual matters.

Ví dụ

His indecent behavior at the party shocked everyone.

Hành vi không đứng đắn của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người bàng hoàng.

The indecent proposal made her uncomfortable.

Đề xuất không đứng đắn khiến cô ấy không thoải mái.

02

Không phù hợp hoặc phù hợp.

Not appropriate or fitting.

Ví dụ

His indecent behavior at the party shocked everyone.

Hành vi không đúng mực của anh ấy tại bữa tiệc khiến ai cũng sốc.

The indecent exposure incident led to legal consequences.

Vụ việc phơi lộ không đúng mực đã dẫn đến hậu quả pháp lý.

Kết hợp từ của Indecent (Adjective)

CollocationVí dụ

Grossly indecent

Tục tĩu

His grossly indecent behavior shocked the entire community.

Hành vi cực kỳ không xứng đáng của anh ấy đã làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.

Positively indecent

Tích cực không tể nhị

His behavior was positively indecent during the ielts speaking test.

Hành vi của anh ấy thật sự không phù hợp trong bài thi nói ielts.

Almost indecent

Hầu như không đứng đắn

Her revealing outfit was almost indecent.

Bộ đồ lộ liễu của cô ấy gần như không phù hợp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indecent

Không có idiom phù hợp