Bản dịch của từ Impropriety trong tiếng Việt
Impropriety
Impropriety (Noun)
The scandal revealed his impropriety in business dealings.
Vụ bê bối đã tiết lộ sự không đúng đắn trong giao dịch kinh doanh của anh ấy.
Her dismissal was due to allegations of financial impropriety.
Việc sa thải của cô ấy là do cáo buộc về sự không chính đáng tài chính.
The committee investigated claims of impropriety in the charity organization.
Ủy ban đã điều tra những cáo buộc về sự không đúng đắn trong tổ chức từ thiện.
Her impropriety at the party shocked everyone.
Hành vi không đúng mực của cô ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người bất ngờ.
The company fired him due to financial improprieties.
Công ty đã sa thải anh ấy vì hành vi không trung thực về tài chính.
Kết hợp từ của Impropriety (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial impropriety Vi phạm tài chính | The charity organization faced financial impropriety allegations. Tổ chức từ thiện đối mặt với cáo buộc không đúng về tài chính. |
Procedural impropriety Sai sót thủ tục | The court found procedural impropriety in the social security case. Tòa án phát hiện sự không đúng quy trình trong vụ án an sinh xã hội. |
Alleged impropriety Điều không đúng đắn được cho là đã xảy ra | The alleged impropriety of the charity organization raised concerns among donors. Sự không đúng mực được cho là của tổ chức từ thiện đã gây lo ngại cho các nhà hảo tâm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp