Bản dịch của từ Impropriety trong tiếng Việt
Impropriety
Impropriety (Noun)
The scandal revealed his impropriety in business dealings.
Vụ bê bối đã tiết lộ sự không đúng đắn trong giao dịch kinh doanh của anh ấy.
Her dismissal was due to allegations of financial impropriety.
Việc sa thải của cô ấy là do cáo buộc về sự không chính đáng tài chính.
The committee investigated claims of impropriety in the charity organization.
Ủy ban đã điều tra những cáo buộc về sự không đúng đắn trong tổ chức từ thiện.
Her impropriety at the party shocked everyone.
Hành vi không đúng mực của cô ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người bất ngờ.
The company fired him due to financial improprieties.
Công ty đã sa thải anh ấy vì hành vi không trung thực về tài chính.
Kết hợp từ của Impropriety (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial impropriety Vi phạm tài chính | The charity organization faced financial impropriety allegations. Tổ chức từ thiện đối mặt với cáo buộc không đúng về tài chính. |
Procedural impropriety Sai sót thủ tục | The court found procedural impropriety in the social security case. Tòa án phát hiện sự không đúng quy trình trong vụ án an sinh xã hội. |
Alleged impropriety Điều không đúng đắn được cho là đã xảy ra | The alleged impropriety of the charity organization raised concerns among donors. Sự không đúng mực được cho là của tổ chức từ thiện đã gây lo ngại cho các nhà hảo tâm. |
Họ từ
Từ "impropriety" được định nghĩa là hành vi hoặc thái độ không phù hợp, thiếu chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm chủ yếu ở âm tiết thứ hai. Sử dụng từ "impropriety" thường mang ý nghĩa chỉ trích hoặc phê phán, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc luật pháp.
Từ "impropriety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "improprietas", trong đó "in-" có nghĩa là "không", và "proprietas" có nghĩa là "sở hữu", "thuộc về". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ những hành vi hoặc cách cư xử không đúng mực, không thuộc về tiêu chuẩn xã hội. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm bất kỳ sự thiếu sót nào trong đạo đức, quy tắc ứng xử, phản ánh sự không phù hợp trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "impropriety" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần trình bày ý kiến về các vấn đề xã hội và đạo đức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, văn hóa hoặc trong các cuộc thảo luận về hành vi không phù hợp. "Impropriety" liên quan đến các hành vi vi phạm chuẩn mực đạo đức hoặc quy tắc xã hội, thường nhằm phê phán hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp