Bản dịch của từ Pretence trong tiếng Việt
Pretence
Pretence (Noun)
Her pretence of happiness fooled no one at the party.
Sự giả vờ hạnh phúc của cô ấy không ai tin tại buổi tiệc.
The politician's pretence of concern for the poor was transparent.
Sự giả vờ quan tâm đến người nghèo của chính trị gia rất rõ ràng.
His pretence of innocence crumbled when evidence was presented.
Sự giả vờ vô tội của anh ta tan rã khi có bằng chứng được trình bày.
Tuyên bố có một kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể.
A claim to have a particular skill or quality.
Her pretence of being a doctor fooled many people.
Sự giả vờ của cô ấy làm cho nhiều người bị lừa.
His pretence of wealth was shattered when his debts were revealed.
Sự giả vờ giàu có của anh ấy đã bị phá vỡ khi nợ của anh ấy được tiết lộ.
The pretence of happiness in their marriage was evident to everyone.
Sự giả vờ hạnh phúc trong hôn nhân của họ rõ ràng đối với mọi người.
Dạng danh từ của Pretence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pretence | Pretences |
Kết hợp từ của Pretence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flimsy pretence Lý do mỏng manh | She used a flimsy pretence to avoid the social gathering. Cô ấy đã dùng một lý do tồi tệ để tránh buổi tụ tập xã hội. |
Elaborate pretence Sự giả vờ tinh vi | She maintained an elaborate pretence of being wealthy. Cô ấy duy trì một sự giả vờ phức tạp về việc giàu có. |
Slight pretence Giả vờ nhẹ nhàng | There was a slight pretence of interest during the social gathering. Có một chút giả vờ sự quan tâm trong buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ "pretence" (hoặc "pretension") trong tiếng Anh mang nghĩa là một hành động hoặc trạng thái giả vờ nhằm che giấu sự thật hay tạo ấn tượng sai lệch. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường chỉ trạng thái giả tạo, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "pretension" có thể mang nghĩa tham vọng hoặc đòi hỏi. Về mặt phát âm, "pretence" phổ biến hơn ở Anh, trong khi "pretension" thường được sử dụng ở Mỹ, nhằm nhấn mạnh sự khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "pretence" xuất phát từ gốc Latinh "praetentia", có nghĩa là "sự phô trương" hoặc "sự trình diễn". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "pretens", mang ý nghĩa "sự đưa ra yêu cầu" hoặc "sự kháng cáo". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa hiện tại trong tiếng Anh, chỉ hành động giả vờ hoặc tạo ra một hình thức bên ngoài để che đậy những cảm xúc hoặc ý định thực sự. Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ giữa việc biểu hiện bề ngoài và thực tế bên trong.
Từ "pretence" (giả vờ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể miêu tả hành vi hoặc tình huống liên quan đến sự giả dối. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lý thuyết tâm lý học và phê bình văn học để phân tích động cơ của con người và sự xây dựng nhân cách. "Pretence" cũng thường xảy ra trong các cuộc thảo luận về sự chân thành và tính xác thực trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp