Bản dịch của từ Breakthrough trong tiếng Việt
Breakthrough
Breakthrough (Noun)
Một khám phá hoặc sự phát triển đột ngột, kịch tính và quan trọng.
A sudden, dramatic, and important discovery or development.
Her breakthrough in poverty research changed government policies significantly.
Bước đột phá của cô trong nghiên cứu về nghèo đói đã thay đổi đáng kể các chính sách của chính phủ.
The breakthrough in renewable energy technology revolutionized the energy sector.
Bước đột phá trong công nghệ năng lượng tái tạo đã cách mạng hóa lĩnh vực năng lượng.
The medical breakthrough led to a cure for a previously incurable disease.
Bước đột phá y học đã dẫn đến việc chữa khỏi một căn bệnh nan y trước đây.
Dạng danh từ của Breakthrough (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breakthrough | Breakthroughs |
Kết hợp từ của Breakthrough (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Historic breakthrough Bước đột phá lịch sử | The social project marked a historic breakthrough in community development. Dự án xã hội đánh dấu một bước tiến lịch sử trong phát triển cộng đồng. |
Significant breakthrough Bước tiến đáng kể | The new social program was a significant breakthrough in community development. Chương trình xã hội mới là một bước đột phá đáng kể trong phát triển cộng đồng. |
Great breakthrough Đột phá lớn | The new social program marked a great breakthrough in community support. Chương trình xã hội mới đánh dấu một bước đột phá lớn trong việc hỗ trợ cộng đồng. |
New breakthrough Bước đột phá mới | The new breakthrough in social media revolutionized online communication. Bước đột phá mới trong truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp trực tuyến. |
Diplomatic breakthrough Đột phá ngoại giao | The diplomatic breakthrough led to improved relations between countries. Sự đột phá ngoại giao dẫn đến cải thiện quan hệ giữa các quốc gia. |
Họ từ
Từ "breakthrough" có nghĩa là sự phát triển bất ngờ hoặc quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, như khoa học, công nghệ hoặc y tế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Mỹ, "breakthrough" thường có thể diễn tả một thành tựu lớn trong nghiên cứu, trong khi ở Anh, nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật hoặc chính trị.
Từ "breakthrough" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh, với "break" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ *brecan, nghĩa là "phá vỡ", và "through" bắt nguồn từ tiếng Old English "þurh", nghĩa là "qua". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự vượt qua rào cản hoặc đạt được một thành tựu nổi bật. Ngày nay, "breakthrough" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ những phát minh hoặc khám phá mang tính quyết định.
Từ "breakthrough" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về những phát hiện trong nghiên cứu và đổi mới. Trong ngữ cảnh khác, "breakthrough" thường được sử dụng trong khoa học, công nghệ, và y học để mô tả những tiến bộ quan trọng. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, nhằm chỉ các cải tiến mang tính cách mạng trong quy trình hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp