Bản dịch của từ Breakthrough trong tiếng Việt
Breakthrough

Breakthrough(Noun)
Một khám phá hoặc sự phát triển đột ngột, kịch tính và quan trọng.
A sudden, dramatic, and important discovery or development.
Dạng danh từ của Breakthrough (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Breakthrough | Breakthroughs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "breakthrough" có nghĩa là sự phát triển bất ngờ hoặc quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, như khoa học, công nghệ hoặc y tế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Mỹ, "breakthrough" thường có thể diễn tả một thành tựu lớn trong nghiên cứu, trong khi ở Anh, nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật hoặc chính trị.
Từ "breakthrough" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh, với "break" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ *brecan, nghĩa là "phá vỡ", và "through" bắt nguồn từ tiếng Old English "þurh", nghĩa là "qua". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự vượt qua rào cản hoặc đạt được một thành tựu nổi bật. Ngày nay, "breakthrough" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ những phát minh hoặc khám phá mang tính quyết định.
Từ "breakthrough" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về những phát hiện trong nghiên cứu và đổi mới. Trong ngữ cảnh khác, "breakthrough" thường được sử dụng trong khoa học, công nghệ, và y học để mô tả những tiến bộ quan trọng. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, nhằm chỉ các cải tiến mang tính cách mạng trong quy trình hoặc sản phẩm.
Họ từ
Từ "breakthrough" có nghĩa là sự phát triển bất ngờ hoặc quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, như khoa học, công nghệ hoặc y tế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Mỹ, "breakthrough" thường có thể diễn tả một thành tựu lớn trong nghiên cứu, trong khi ở Anh, nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như nghệ thuật hoặc chính trị.
Từ "breakthrough" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh, với "break" có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ *brecan, nghĩa là "phá vỡ", và "through" bắt nguồn từ tiếng Old English "þurh", nghĩa là "qua". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự vượt qua rào cản hoặc đạt được một thành tựu nổi bật. Ngày nay, "breakthrough" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ những phát minh hoặc khám phá mang tính quyết định.
Từ "breakthrough" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về những phát hiện trong nghiên cứu và đổi mới. Trong ngữ cảnh khác, "breakthrough" thường được sử dụng trong khoa học, công nghệ, và y học để mô tả những tiến bộ quan trọng. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, nhằm chỉ các cải tiến mang tính cách mạng trong quy trình hoặc sản phẩm.
