Bản dịch của từ Career trong tiếng Việt
Career

Career (Noun Uncountable)
Sự nghiệp, nghề nghiệp.
Career, profession.
Her career as a teacher started after completing her education.
Sự nghiệp giáo viên của cô bắt đầu sau khi hoàn thành chương trình học.
He dedicated his life to his career in social work.
Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình cho sự nghiệp công tác xã hội của mình.
Choosing a career path can be a daunting decision for many.
Lựa chọn con đường sự nghiệp có thể là một quyết định khó khăn đối với nhiều người.
Kết hợp từ của Career (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hollywood career Sự nghiệp ở hollywood | Many actors pursue a hollywood career to achieve fame and success. Nhiều diễn viên theo đuổi sự nghiệp hollywood để đạt được danh tiếng và thành công. |
Writing career Sự nghiệp viết lách | She started her writing career at age 22, focusing on social issues. Cô bắt đầu sự nghiệp viết lách ở tuổi 22, tập trung vào các vấn đề xã hội. |
Prolific career Sự nghiệp phong phú | Mark twain had a prolific career as a social commentator. Mark twain có một sự nghiệp phong phú với tư cách là nhà bình luận xã hội. |
Pro career Sự nghiệp chuyên nghiệp | Many students pursue a pro career in social media marketing. Nhiều sinh viên theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp trong tiếp thị truyền thông xã hội. |
Brilliant career Sự nghiệp rực rỡ | Maria has built a brilliant career in social work since 2015. Maria đã xây dựng một sự nghiệp xuất sắc trong công tác xã hội từ năm 2015. |
Họ từ
Từ "career" được định nghĩa là một chuỗi các công việc và hoạt động nghề nghiệp mà một cá nhân thực hiện trong suốt cuộc đời. "Career" thường ám chỉ đến sự phát triển nghề nghiệp, bao gồm cả thăng tiến và thay đổi trong lĩnh vực làm việc. Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "career" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carraria", nghĩa là "đường đi" hoặc "con đường". Trong tiếng Pháp cổ, "carrière" được dùng để chỉ những công việc hoặc nghề nghiệp mà một cá nhân theo đuổi. Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn đạt khái niệm về một sự nghiệp hoặc hành trình nghề nghiệp trong cuộc sống. Sự chuyển đổi này nhấn mạnh vai trò của sự phát triển và tiến bộ cá nhân trong lĩnh vực công việc, điều này vẫn được thể hiện trong nghĩa hiện tại của từ "career".
Từ "career" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về con đường nghề nghiệp của bản thân cũng như các xu hướng nghề nghiệp hiện tại. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sự nghiệp, định hướng nghề nghiệp và các quyết định giáo dục liên quan. Ngoài ra, "career" cũng xuất hiện trong bài viết và hội thảo chuyên ngành để chỉ sự phát triển nghề nghiệp và thành tựu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



