Bản dịch của từ Career trong tiếng Việt

Career

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career (Noun Uncountable)

kəˈrɪər
kəˈrɪr
01

Sự nghiệp, nghề nghiệp.

Career, profession.

Ví dụ

Her career as a teacher started after completing her education.

Sự nghiệp giáo viên của cô bắt đầu sau khi hoàn thành chương trình học.

He dedicated his life to his career in social work.

Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình cho sự nghiệp công tác xã hội của mình.

Choosing a career path can be a daunting decision for many.

Lựa chọn con đường sự nghiệp có thể là một quyết định khó khăn đối với nhiều người.

Kết hợp từ của Career (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Hollywood career

Sự nghiệp ở hollywood

Many actors pursue a hollywood career to achieve fame and success.

Nhiều diễn viên theo đuổi sự nghiệp hollywood để đạt được danh tiếng và thành công.

Writing career

Sự nghiệp viết lách

She started her writing career at age 22, focusing on social issues.

Cô bắt đầu sự nghiệp viết lách ở tuổi 22, tập trung vào các vấn đề xã hội.

Prolific career

Sự nghiệp phong phú

Mark twain had a prolific career as a social commentator.

Mark twain có một sự nghiệp phong phú với tư cách là nhà bình luận xã hội.

Pro career

Sự nghiệp chuyên nghiệp

Many students pursue a pro career in social media marketing.

Nhiều sinh viên theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Brilliant career

Sự nghiệp rực rỡ

Maria has built a brilliant career in social work since 2015.

Maria đã xây dựng một sự nghiệp xuất sắc trong công tác xã hội từ năm 2015.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Career cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Hence, it is needless to say that personal development is the base factor of developing a professional [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] However, having only stellar credentials does not always guarantee one's success [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] This is a plain proof against the belief of gender-specific pursuit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with Career

Không có idiom phù hợp