Bản dịch của từ Career trong tiếng Việt

Career

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Career (Noun Uncountable)

kəˈrɪər
kəˈrɪr
01

Sự nghiệp, nghề nghiệp.

Career, profession.

Ví dụ

Her career as a teacher started after completing her education.

Sự nghiệp giáo viên của cô bắt đầu sau khi hoàn thành chương trình học.

He dedicated his life to his career in social work.

Anh ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình cho sự nghiệp công tác xã hội của mình.

Choosing a career path can be a daunting decision for many.

Lựa chọn con đường sự nghiệp có thể là một quyết định khó khăn đối với nhiều người.

Kết hợp từ của Career (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Playing career

Sự nghiệp thi đấu

His playing career started at a local club.

Sự nghiệp chơi bóng của anh bắt đầu tại một câu lạc bộ địa phương.

Stellar career

Sự nghiệp tuyệt vời

She had a stellar career in social work, helping countless families.

Cô ấy đã có một sự nghiệp xuất sắc trong công việc xã hội, giúp đỡ vô số gia đình.

Musical career

Sự nghiệp âm nhạc

Her musical career took off after winning a singing competition.

Sự nghiệp âm nhạc của cô ấy bắt đầu sau khi giành chiến thắng trong một cuộc thi hát.

Film career

Sự nghiệp điện ảnh

Her film career took off after starring in a blockbuster movie.

Sự nghiệp điện ảnh của cô ấy bắt đầu sau khi đóng vai chính trong một bộ phim bom tấn.

Journalistic career

Sự nghiệp báo chí

Her journalistic career began with an internship at a local newspaper.

Sự nghiệp báo chí của cô ấy bắt đầu với một thực tập tại một tờ báo địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Career cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Furthermore, most in science do not offer the lucrative salaries, or glamorous lifestyle that comes with many other modern [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] This is because urban people are too indulged in their and family life [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] They may want to advance their build a solid foundation, or pursue educational opportunities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023

Idiom with Career

Không có idiom phù hợp