Bản dịch của từ Pc trong tiếng Việt
Pc
Noun [U/C]

Pc(Noun)
pˌiːsˈiː
ˈpiˈsi
Ví dụ
02
Viết tắt của "chính trị đúng đắn," chỉ ngôn ngữ hoặc hành vi không gây xúc phạm đến người khác.
Abbreviation for politically correct referring to language or behavior that avoids offending others
Ví dụ
03
Một máy tính cá nhân thường được sử dụng cho các công việc và hoạt động riêng lẻ
A personal computer typically used for individual tasks and activities
Ví dụ
