Bản dịch của từ Pc trong tiếng Việt

Pc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pc(Noun)

pˌiːsˈiː
ˈpiˈsi
01

Một chiếc máy tính được thiết kế để chỉ sử dụng bởi một người tại một thời điểm

A computer designed for use by one person at a time

Ví dụ
02

Viết tắt của "chính trị đúng đắn," chỉ ngôn ngữ hoặc hành vi không gây xúc phạm đến người khác.

Abbreviation for politically correct referring to language or behavior that avoids offending others

Ví dụ
03

Một máy tính cá nhân thường được sử dụng cho các công việc và hoạt động riêng lẻ

A personal computer typically used for individual tasks and activities

Ví dụ