Bản dịch của từ Printer trong tiếng Việt
Printer
Printer (Noun)
Người có công việc hoặc hoạt động kinh doanh là in ấn thương mại.
A person whose job or business is commercial printing.
The printer delivered the flyers on time.
Người in đã giao tờ rơi đúng hẹn.
She is not a printer but a graphic designer.
Cô ấy không phải là người in mà là thiết kế đồ họa.
Is the printer available to print the posters today?
Người in có sẵn để in poster hôm nay không?
Dạng danh từ của Printer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Printer | Printers |
Kết hợp từ của Printer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Office printer Máy in văn phòng | The office printer is out of paper. Máy in văn phòng hết giấy. |
Compatible printer Máy in tương thích | Is your compatible printer working well with your new laptop? Máy in tương thích của bạn có hoạt động tốt với laptop mới không? |
Jobbing printer Máy in công nghiệp | Do you know any jobbing printer who can print my resume? Bạn có biết bất kỳ máy in nào có thể in sơ yếu lý lịch của tôi không? |
Computer printer Máy in | Does the computer printer need ink to print documents? Máy in cần mực để in tài liệu phải không? |
Laser printer Máy in laser | Do you own a laser printer for your ielts writing tasks? Bạn có sở hữu máy in laser cho các bài viết ielts không? |
Họ từ
Máy in (printer) là thiết bị ngoại vi được sử dụng để chuyển đổi tài liệu số thành bản in trên giấy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do giọng điệu vùng miền. Máy in có thể là máy laser hoặc máy phun mực, phục vụ cho nhu cầu cá nhân và doanh nghiệp, từ in màu đến in đen trắng, với độ phân giải và tốc độ khác nhau.
Từ "printer" xuất phát từ động từ Latin "prendere", có nghĩa là "lấy" hoặc "bắt". Trong tiếng Pháp cổ, từ "preinte" được sử dụng để chỉ quá trình in ấn. Vào thế kỷ 15, Johannes Gutenberg phát minh ra máy in, làm cho việc sao chép văn bản trở nên dễ dàng hơn. Nghĩa hiện tại của "printer" không chỉ đề cập đến thiết bị in ra tài liệu mà còn bao hàm khía cạnh văn hóa, đảm bảo thông tin được phổ biến rộng rãi.
Từ "printer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến công nghệ văn phòng hoặc trong bối cảnh giáo dục. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về vấn đề công nghệ trong môi trường làm việc hoặc học tập. Ngoài ra, từ "printer" cũng thường xảy ra trong các tình huống liên quan đến thiết bị văn phòng, ví dụ như mua sắm, bảo trì hoặc giải quyết sự cố kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp