Bản dịch của từ Astronomical trong tiếng Việt

Astronomical

Adjective

Astronomical (Adjective)

æstɹənˈɑmɪkl
æstɹənˈɑmɪkl
01

(về số lượng) cực kỳ lớn.

Of an amount extremely large.

Ví dụ

The company made an astronomical profit last year.

Công ty đã có lợi nhuận khổng lồ vào năm ngoái.

The population of the city experienced an astronomical growth.

Dân số của thành phố đã trải qua một sự tăng trưởng khổng lồ.

The charity event received an astronomical amount of donations.

Sự kiện từ thiện đã nhận được một lượng quyên góp khổng lồ.

02

Liên quan đến thiên văn học.

Relating to astronomy.

Ví dụ

She had an astronomical telescope to observe the stars.

Cô ấy có một kính thiên văn để quan sát các ngôi sao.

The astronomical society organized a stargazing event last night.

Hội thiên văn học tổ chức một sự kiện ngắm sao đêm qua.

The astronomer made an astronomical discovery about a new galaxy.

Nhà thiên văn học đã có một phát hiện thiên văn về một thiên hà mới.

Dạng tính từ của Astronomical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Astronomical

Thiên văn

More astronomical

Thiên văn hơn

Most astronomical

Thiên văn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astronomical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The cost of this type of housing is rather plus the purchasing process is quite time-consuming [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Astronomical

Không có idiom phù hợp