Bản dịch của từ Astronomical trong tiếng Việt
Astronomical
Astronomical (Adjective)
The company made an astronomical profit last year.
Công ty đã có lợi nhuận khổng lồ vào năm ngoái.
The population of the city experienced an astronomical growth.
Dân số của thành phố đã trải qua một sự tăng trưởng khổng lồ.
The charity event received an astronomical amount of donations.
Sự kiện từ thiện đã nhận được một lượng quyên góp khổng lồ.
She had an astronomical telescope to observe the stars.
Cô ấy có một kính thiên văn để quan sát các ngôi sao.
The astronomical society organized a stargazing event last night.
Hội thiên văn học tổ chức một sự kiện ngắm sao đêm qua.
The astronomer made an astronomical discovery about a new galaxy.
Nhà thiên văn học đã có một phát hiện thiên văn về một thiên hà mới.
Dạng tính từ của Astronomical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Astronomical Thiên văn | More astronomical Thiên văn hơn | Most astronomical Thiên văn nhất |
Họ từ
Từ "astronomical" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "astron", có nghĩa là "ngôi sao". Trong tiếng Anh, từ này được dùng để mô tả những khái niệm liên quan đến thiên văn học hoặc có kích thước cực lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về nghĩa, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "astronomical" ở Anh có thể mang hàm ý cụ thể hơn về các con số hoặc kích thước lớn trong tài chính. Từ này thường được sử dụng trong môi trường học thuật và chuyên ngành khoa học.
Từ "astronomical" xuất phát từ tiếng Latinh "astronomicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "astron" (nghĩa là "ngôi sao") và "nomos" (nghĩa là "luật"). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hiện tượng và quy luật liên quan đến các ngôi sao và thiên thể. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng, được áp dụng để chỉ các con số rất lớn hoặc không thể tưởng tượng nổi, phản ánh sự vĩ đại của vũ trụ mà nó mô tả.
Từ "astronomical" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nhấn mạnh đến sự liên quan của nó trong các chủ đề về khoa học và vũ trụ. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh như thảo luận về số liệu lớn, chi phí hoặc giá trị cực kỳ cao cũng như hiện tượng thiên văn. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong kinh tế khi mô tả các con số vô cùng lớn, nhằm nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng hoặc tầm ảnh hưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp