Bản dịch của từ Extricate trong tiếng Việt
Extricate
Extricate (Verb)
Giải phóng (ai đó hoặc một cái gì đó) khỏi một hạn chế hoặc khó khăn.
Free someone or something from a constraint or difficulty.
She managed to extricate herself from the toxic relationship.
Cô ấy đã giải thoát khỏi mối quan hệ độc hại.
He couldn't extricate his friend from the financial troubles.
Anh ấy không thể giải thoát bạn mình khỏi rắc rối tài chính.
Did you successfully extricate your family from the dangerous situation?
Bạn đã thành công trong việc giải thoát gia đình khỏi tình huống nguy hiểm chưa?
It is important to extricate yourself from toxic relationships.
Quan trọng khi giải thoát bản thân khỏi mối quan hệ độc hại.
She couldn't extricate her friend from the abusive situation.
Cô ấy không thể giải thoát bạn từ tình hình lạm dụng.
Dạng động từ của Extricate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extricate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extricated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extricated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extricates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extricating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp