Bản dịch của từ Extricate trong tiếng Việt
Extricate
Extricate (Verb)
Giải phóng (ai đó hoặc một cái gì đó) khỏi một hạn chế hoặc khó khăn.
Free someone or something from a constraint or difficulty.
She managed to extricate herself from the toxic relationship.
Cô ấy đã giải thoát khỏi mối quan hệ độc hại.
He couldn't extricate his friend from the financial troubles.
Anh ấy không thể giải thoát bạn mình khỏi rắc rối tài chính.
Did you successfully extricate your family from the dangerous situation?
Bạn đã thành công trong việc giải thoát gia đình khỏi tình huống nguy hiểm chưa?
It is important to extricate yourself from toxic relationships.
Quan trọng khi giải thoát bản thân khỏi mối quan hệ độc hại.
She couldn't extricate her friend from the abusive situation.
Cô ấy không thể giải thoát bạn từ tình hình lạm dụng.
Dạng động từ của Extricate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extricate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extricated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extricated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extricates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extricating |
Họ từ
Từ "extricate" có nghĩa là giải phóng hoặc làm cho ai đó hoặc cái gì đó thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc rắc rối. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "extricatus", nghĩa là "giải phóng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "extricate" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm: người Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.
Từ "extricate" xuất phát từ tiếng Latinh "extricatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "extricare", nghĩa là “giải phóng” hoặc “tháo gỡ.” Hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc "tricare" (kéo hoặc kẹt), thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động giải thoát một cái gì đó bị mắc kẹt. Ngày nay, "extricate" được sử dụng rộng rãi để chỉ việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc phức tạp, duy trì ý nghĩa về sự giải thoát.
Từ "extricate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề về giải quyết vấn đề hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học để mô tả việc thoát khỏi áp lực tâm lý, hoặc trong ngữ văn để chỉ hành động giải thoát nhân vật khỏi rắc rối. Sự sử dụng của nó thường gắn liền với các tình huống cần thiết phải thoát khỏi hoặc giải phóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp