Bản dịch của từ Dose trong tiếng Việt
Dose
Dose (Noun)
She took a dose of antibiotics to treat her infection.
Cô ấy uống một liều kháng sinh để điều trị nhiễm trùng của mình.
The doctor prescribed a dose of painkillers for his patient.
Bác sĩ kê một liều thuốc giảm đau cho bệnh nhân của mình.
He accidentally took a double dose of his medication.
Anh ta vô tình uống một liều gấp đôi của thuốc của mình.
Dạng danh từ của Dose (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dose | Doses |
Kết hợp từ của Dose (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fatal dose Liều độc tử | The fatal dose of the drug caused his death. Liều lượng gây tử vong của loại thuốc đã khiến anh ta chết. |
Recommended dose Liều lượng khuyến nghị | The recommended dose of social media usage is one hour daily. Liều lượng được khuyến nghị của việc sử dụng mạng xã hội là một giờ mỗi ngày. |
Daily dose Liều lượng hàng ngày | She takes her daily dose of social media before bed. Cô ấy uống liều lượng hàng ngày của truyền thông xã hội trước khi đi ngủ. |
Cumulative dose Liều lượng tích lũy | The cumulative dose of vaccines administered reached 1 million. Liều lượng tích lũy của vaccine tiêm đã đạt 1 triệu. |
Massive dose Liều lượng lớn | She received a massive dose of support from her community. Cô ấy nhận được một liều lượng lớn sự ủng hộ từ cộng đồng của mình. |
Dose (Verb)
Quản lý một liều cho (một người hoặc động vật)
Administer a dose to a person or animal.
The doctor will dose the patient with medication.
Bác sĩ sẽ đo liều thuốc cho bệnh nhân.
She doses her cat with flea treatment regularly.
Cô ấy thường xuyên đo liều điều trị ve cho mèo của mình.
Farmers dose their livestock with vaccines to prevent diseases.
Những người nông dân đo liều vắc xin cho gia súc để phòng tránh bệnh tật.
Dạng động từ của Dose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dosing |
Họ từ
Từ "dose" có nghĩa là liều lượng của thuốc hoặc chất nào đó mà người dùng cần tiêu thụ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng với nghĩa tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, "dose" phát âm /dəʊs/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm là /doʊs/. Từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như liều lượng dinh dưỡng hoặc phơi bày hóa chất.
Từ "dose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dosis", có nghĩa là "phân phối" hay "liều lượng". Thuật ngữ này được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "δοσις" (dosis), có nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với y học, đề cập đến lượng thuốc cần thiết để điều trị một bệnh. Ngày nay, "dose" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ lượng hay mức độ của một chất nào đó được áp dụng hoặc tiêu thụ.
Từ "dose" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực y tế và khoa học. Trong bối cảnh này, từ "dose" thường được sử dụng để chỉ lượng thuốc hoặc hóa chất mà một người cần dùng. Ngoài ra, "dose" cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, ám chỉ đến mức độ tiếp nhận thông tin hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dose
He finally got a taste of his own medicine.
Anh ấy cuối cùng đã nhận được hậu quả của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: have a taste of ones own medicine, a dose of ones own medicine, get a taste of ones own medicine...