ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Dose
Một lượng chất được đưa vào cơ thể tại một thời điểm.
An amount of a substance administered at one time
Một phần trải nghiệm hoặc một cảm xúc
A portion of experience or a feeling
Một liều thuốc hoặc dược phẩm được đo lường chính xác.
A measured quantity of a medicine or drug
To measure out a specific quantity of a drug
Một liều thuốc hoặc dược phẩm đã được đo lường.
To administer a dose to someone or something
Một mảnh trải nghiệm hoặc một cảm xúc
To give or prescribe a dose