Bản dịch của từ Dose trong tiếng Việt

Dose

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dose(Noun)

dˈəʊz
ˈdoʊz
01

Một lượng chất được đưa vào cơ thể tại một thời điểm.

An amount of a substance administered at one time

Ví dụ
02

Một phần trải nghiệm hoặc một cảm xúc

A portion of experience or a feeling

Ví dụ
03

Một liều thuốc hoặc dược phẩm được đo lường chính xác.

A measured quantity of a medicine or drug

Ví dụ

Dose(Verb)

dˈəʊz
ˈdoʊz
01

Một lượng chất được đưa vào cơ thể tại một thời điểm.

To measure out a specific quantity of a drug

Ví dụ
02

Một liều thuốc hoặc dược phẩm đã được đo lường.

To administer a dose to someone or something

Ví dụ
03

Một mảnh trải nghiệm hoặc một cảm xúc

To give or prescribe a dose

Ví dụ