Bản dịch của từ Remodel trong tiếng Việt

Remodel

Verb

Remodel (Verb)

ɹimˈɑdl
ɹimˈɑdl
01

Thay đổi cấu trúc hoặc hình thức của (cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà)

Change the structure or form of something especially a building.

Ví dụ

The community center will remodel its facade next month.

Trung tâm cộng đồng sẽ tái cấu trúc bề mặt của mình vào tháng tới.

The charity organization plans to remodel the homeless shelter this year.

Tổ chức từ thiện dự định cải tạo trại dành cho người vô gia cư trong năm nay.

The local government decided to remodel the park for better accessibility.

Chính quyền địa phương quyết định tái cấu trúc công viên để dễ tiếp cận hơn.

Dạng động từ của Remodel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remodel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remodelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remodelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remodels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remodelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remodel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remodel

Không có idiom phù hợp