Bản dịch của từ Remodel trong tiếng Việt
Remodel
Verb
Remodel (Verb)
ɹimˈɑdl
ɹimˈɑdl
Ví dụ
The community center will remodel its facade next month.
Trung tâm cộng đồng sẽ tái cấu trúc bề mặt của mình vào tháng tới.
The charity organization plans to remodel the homeless shelter this year.
Tổ chức từ thiện dự định cải tạo trại dành cho người vô gia cư trong năm nay.
The local government decided to remodel the park for better accessibility.
Chính quyền địa phương quyết định tái cấu trúc công viên để dễ tiếp cận hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Remodel
Không có idiom phù hợp