Bản dịch của từ Organize trong tiếng Việt
Organize
Organize (Verb)
She organized a charity event for the homeless shelter.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The community organized a cleanup campaign in the park.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch dọn dẹp ở công viên.
Sắp xếp một cách có hệ thống; đặt hàng.
The community organized a charity event to help the homeless.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The volunteers organized a clean-up campaign in the neighborhood.
Các tình nguyện viên tổ chức một chiến dịch dọn dẹp trong khu phố.
Kết hợp từ của Organize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to organize Thất bại trong việc tổ chức | They fail to organize community events regularly. Họ thất bại trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng đều đặn. |
Seek to organize Cố gắng tổ chức | They seek to organize a charity event for the homeless. Họ cố gắng tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Be possible to organize Có thể tổ chức | It is possible to organize a charity event for the homeless. Có thể tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Be able to organize Có khả năng tổ chức | She is able to organize charity events efficiently. Cô ấy có khả năng tổ chức sự kiện từ thiện hiệu quả. |
Be difficult to organize Khó tổ chức | Organizing a large social event can be difficult to coordinate. Tổ chức một sự kiện xã hội lớn có thể khó tổ chức. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp