Bản dịch của từ Organize trong tiếng Việt
Organize
Organize (Verb)
She organized a charity event for the homeless shelter.
Cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The community organized a cleanup campaign in the park.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch dọn dẹp ở công viên.
He organized a social gathering to celebrate his birthday.
Anh ấy tổ chức một buổi tụ tập xã hội để kỷ niệm sinh nhật của mình.
Sắp xếp một cách có hệ thống; đặt hàng.
The community organized a charity event to help the homeless.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The volunteers organized a clean-up campaign in the neighborhood.
Các tình nguyện viên tổ chức một chiến dịch dọn dẹp trong khu phố.
She organized a meeting to discuss the upcoming social projects.
Cô ấy tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các dự án xã hội sắp tới.
Dạng động từ của Organize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Organize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Organized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Organized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Organizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Organizing |
Kết hợp từ của Organize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fail to organize Thất bại trong việc tổ chức | They fail to organize community events regularly. Họ thất bại trong việc tổ chức sự kiện cộng đồng đều đặn. |
Seek to organize Cố gắng tổ chức | They seek to organize a charity event for the homeless. Họ cố gắng tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Be possible to organize Có thể tổ chức | It is possible to organize a charity event for the homeless. Có thể tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Be able to organize Có khả năng tổ chức | She is able to organize charity events efficiently. Cô ấy có khả năng tổ chức sự kiện từ thiện hiệu quả. |
Be difficult to organize Khó tổ chức | Organizing a large social event can be difficult to coordinate. Tổ chức một sự kiện xã hội lớn có thể khó tổ chức. |
Họ từ
Từ "organize" có nghĩa là sắp xếp hoặc cấu trúc lại các yếu tố trong một hệ thống nhằm đạt được hiệu quả cao hơn. Trong tiếng Anh, từ này mang tính phổ quát và có cách thức sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, mặc dù ở Anh, "organise" được sử dụng với chữ "s", trong khi "organize" với chữ "z" là dạng phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều được chấp nhận nhưng sử dụng khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "organize" có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "organizare", xuất phát từ "organum" có nghĩa là "cơ quan" hay "tổ chức". "Organum" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ὄργανον" (órganon), mang ý nghĩa là "công cụ" hoặc "phương tiện". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động sắp xếp và cấu trúc một cách có hệ thống. Nghĩa hiện tại của "organize" liên quan đến việc thiết lập trật tự và cấu trúc trong một môi trường, phản ánh sự tổ chức và sắp xếp hợp lý.
Từ "organize" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, nó thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự sắp xếp sự kiện hoặc thông tin. Trong Nói và Viết, người thi thường sử dụng từ này để mô tả quá trình cấu trúc ý tưởng hoặc kế hoạch. Trong Đọc, từ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến quản lý hoặc tổ chức. Ngoài ra, "organize" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như tổ chức sự kiện, lập kế hoạch cá nhân, hay trong các bối cảnh làm việc để chỉ định vai trò và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp