Bản dịch của từ Organize trong tiếng Việt

Organize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organize(Verb)

ˈɒrgənˌaɪz
ˈɔrɡəˌnaɪz
01

Tạo ra một hệ thống hoặc kế hoạch cho một việc gì đó

To create a system or plan for something

Ví dụ
02

Để thành lập hoặc thiết lập một cái gì đó như là một ủy ban hoặc nhóm.

To form or establish something such as a committee or group

Ví dụ
03

Sắp xếp theo cách có tổ chức hoặc đưa vào trật tự

To arrange in a structured way or to put into order

Ví dụ