Bản dịch của từ Radiantly trong tiếng Việt
Radiantly
Radiantly (Adverb)
The bride smiled radiantly during her wedding ceremony last Saturday.
Cô dâu mỉm cười rạng rỡ trong buổi lễ cưới hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not look radiantly happy at the social event yesterday.
Anh ấy không trông hạnh phúc rạng rỡ tại sự kiện xã hội hôm qua.
Did she appear radiantly joyful at the community festival last month?
Cô ấy có vẻ vui mừng rạng rỡ tại lễ hội cộng đồng tháng trước không?
Họ từ
Từ "radiantly" là trạng từ được sử dụng để mô tả cách thức mà một người hoặc vật thể phát ra ánh sáng, sự sống, hoặc niềm hạnh phúc. Nó thường liên quan đến việc tỏa sáng một cách rực rỡ hoặc thể hiện sự hạnh phúc rõ rệt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong ngữ điệu phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa thực tế của từ.
Từ "radiantly" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "radians", phân từ hiện tại của động từ "radiare", có nghĩa là "tỏa sáng" hay "phát sáng". Nguồn gốc này phản ánh tính chất phát quang từ ánh sáng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "radiantly" thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc tỏa ra vẻ đẹp, sức sống và sự hạnh phúc. Sự chuyển biến này trong nghĩa từ chỉ ra mối liên hệ giữa sự phát sáng vật lý và trạng thái tâm lý tích cực.
Từ "radiantly" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học sinh có thể mô tả trạng thái cảm xúc hoặc ngoại hình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng, sắc thái, hoặc vẻ đẹp rạng rỡ, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc sức khỏe. Từ này thể hiện sự mạnh mẽ và tích cực trong việc truyền đạt các phẩm chất tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp