Bản dịch của từ Handbag trong tiếng Việt
Handbag
Handbag (Noun)
She always carries her handbag when going out for shopping.
Cô ấy luôn mang túi xách khi đi mua sắm.
He forgot his handbag at home and felt lost without it.
Anh ấy quên túi xách ở nhà và cảm thấy lạc lõng không có nó.
Did you remember to bring your handbag to the social event?
Bạn có nhớ mang theo túi xách khi đến sự kiện xã hội không?
She always carries a stylish handbag to work.
Cô ấy luôn mang một cái túi xách đẹp đến công việc.
He never forgets his handbag when going out.
Anh ấy không bao giờ quên túi xách khi đi ra ngoài.
Một cuộc đối đầu không dẫn đến đánh nhau nghiêm trọng, đặc biệt là giữa các cầu thủ bóng đá.
A confrontation that does not lead to serious fighting especially among soccer players.
She accidentally stepped on his handbag during the game.
Cô ấy vô tình đặt chân lên túi xách của anh ấy trong trận đấu.
There was no handbag between the two players after the match.
Không có sự va chạm giữa hai cầu thủ sau trận đấu.
Did the referee notice the handbag incident on the field?
Trọng tài có nhận thấy sự việc xảy ra giữa các cầu thủ không?
She grabbed her handbag and stormed out of the room.
Cô ấy nắm chiếc túi xách và lao ra khỏi phòng.
There was no handbag between the two players during the match.
Không có cuộc đối đầu giữa hai cầu thủ trong trận đấu.
Dạng danh từ của Handbag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handbag | Handbags |
Kết hợp từ của Handbag (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large handbag Túi xách lớn | She carried a large handbag to the ielts speaking test. Cô ấy mang một chiếc túi xách lớn đến bài thi nói ielts. |
Big handbag Túi xách lớn | She carried a big handbag to the ielts speaking test. Cô ấy mang một chiếc túi xách lớn đến bài thi nói ielts. |
Designer handbag Túi xách thương hiệu | She bought a designer handbag for the party. Cô ấy đã mua một chiếc túi xách thương hiệu cho bữa tiệc. |
Capacious handbag Túi xách rộng rãi | A capacious handbag is essential for carrying all your belongings. Một chiếc túi xách rộng rãi là điều cần thiết để mang theo tất cả các đồ của bạn. |
Handbag (Verb)
(của một người phụ nữ) tấn công hoặc nghiền nát (một người hoặc một ý tưởng) bằng lời nói một cách tàn nhẫn và mạnh mẽ.
Of a woman verbally attack or crush a person or idea ruthlessly and forcefully.
She handbags her opponent during the debate.
Cô ấy đánh bại đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
He never handbags others, preferring respectful discussions.
Anh ấy không bao giờ tấn công người khác, thích thảo luận lịch sự.
Does she often handbag people when discussing social issues?
Cô ấy thường hay đánh bại người khác khi thảo luận về vấn đề xã hội không?
She handbags her opponents during debates.
Cô ấy đánh đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.
He never handbags others' opinions in discussions.
Anh ấy không bao giờ đánh ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.
Họ từ
Túi xách (handbag) là một loại phụ kiện thời trang, thường được thiết kế để mang theo các vật dụng cá nhân như tiền, tài liệu hoặc mỹ phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "handbag" thường chỉ một túi lớn phù hợp cho phụ nữ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "handbag" hoặc "purse" để chỉ những chiếc túi nhỏ hơn. Về phát âm, "handbag" được phát âm tương tự trong cả hai ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, nhất là giữa các vùng địa lý khác nhau.
Từ "handbag" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hand" (tay) và "bag" (túi). Gốc tiếng Anh có nguồn gốc từ "hand", xuất phát từ tiếng Đức cổ "hand", và "bag", có nguồn từ tiếng Bắc Âu xưa "baggi". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, chỉ về một loại túi nhỏ cầm tay. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "handbag" ngày nay không chỉ là một phụ kiện thời trang mà còn mang ý nghĩa chức năng, thể hiện phong cách và cá tính của người sử dụng.
Từ "handbag" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này chủ yếu được nói đến trong ngữ cảnh thời trang và mua sắm, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc phong cách sống. Ở những bối cảnh khác, "handbag" thường được sử dụng để chỉ một loại túi xách dành cho phụ nữ, gắn liền với các chủ đề như thời trang, tiêu dùng và văn hóa xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp