Bản dịch của từ Handbag trong tiếng Việt

Handbag

Noun [U/C] Verb

Handbag (Noun)

hˈændbˌæg
hˈændbˌæg
01

Một chiếc túi nhỏ được người phụ nữ dùng để đựng những vật dụng cá nhân hàng ngày.

A small bag used by a woman to carry everyday personal items.

Ví dụ

She always carries her handbag when going out for shopping.

Cô ấy luôn mang túi xách khi đi mua sắm.

He forgot his handbag at home and felt lost without it.

Anh ấy quên túi xách ở nhà và cảm thấy lạc lõng không có nó.

Did you remember to bring your handbag to the social event?

Bạn có nhớ mang theo túi xách khi đến sự kiện xã hội không?

She always carries a stylish handbag to work.

Cô ấy luôn mang một cái túi xách đẹp đến công việc.

He never forgets his handbag when going out.

Anh ấy không bao giờ quên túi xách khi đi ra ngoài.

02

Một cuộc đối đầu không dẫn đến đánh nhau nghiêm trọng, đặc biệt là giữa các cầu thủ bóng đá.

A confrontation that does not lead to serious fighting especially among soccer players.

Ví dụ

She accidentally stepped on his handbag during the game.

Cô ấy vô tình đặt chân lên túi xách của anh ấy trong trận đấu.

There was no handbag between the two players after the match.

Không có sự va chạm giữa hai cầu thủ sau trận đấu.

Did the referee notice the handbag incident on the field?

Trọng tài có nhận thấy sự việc xảy ra giữa các cầu thủ không?

She grabbed her handbag and stormed out of the room.

Cô ấy nắm chiếc túi xách và lao ra khỏi phòng.

There was no handbag between the two players during the match.

Không có cuộc đối đầu giữa hai cầu thủ trong trận đấu.

Dạng danh từ của Handbag (Noun)

SingularPlural

Handbag

Handbags

Kết hợp từ của Handbag (Noun)

CollocationVí dụ

Large handbag

Túi xách lớn

She carried a large handbag to the ielts speaking test.

Cô ấy mang một chiếc túi xách lớn đến bài thi nói ielts.

Big handbag

Túi xách lớn

She carried a big handbag to the ielts speaking test.

Cô ấy mang một chiếc túi xách lớn đến bài thi nói ielts.

Designer handbag

Túi xách thương hiệu

She bought a designer handbag for the party.

Cô ấy đã mua một chiếc túi xách thương hiệu cho bữa tiệc.

Capacious handbag

Túi xách rộng rãi

A capacious handbag is essential for carrying all your belongings.

Một chiếc túi xách rộng rãi là điều cần thiết để mang theo tất cả các đồ của bạn.

Handbag (Verb)

hˈændbˌæg
hˈændbˌæg
01

(của một người phụ nữ) tấn công hoặc nghiền nát (một người hoặc một ý tưởng) bằng lời nói một cách tàn nhẫn và mạnh mẽ.

Of a woman verbally attack or crush a person or idea ruthlessly and forcefully.

Ví dụ

She handbags her opponent during the debate.

Cô ấy đánh bại đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.

He never handbags others, preferring respectful discussions.

Anh ấy không bao giờ tấn công người khác, thích thảo luận lịch sự.

Does she often handbag people when discussing social issues?

Cô ấy thường hay đánh bại người khác khi thảo luận về vấn đề xã hội không?

She handbags her opponents during debates.

Cô ấy đánh đối thủ của mình trong các cuộc tranh luận.

He never handbags others' opinions in discussions.

Anh ấy không bao giờ đánh ý kiến của người khác trong cuộc thảo luận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handbag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handbag

Không có idiom phù hợp