Bản dịch của từ Purse trong tiếng Việt
Purse
Purse (Noun)
She forgot her purse at the restaurant last night.
Cô ấy quên chiếc ví của mình tại nhà hàng đêm qua.
The designer handcrafted a luxurious purse for the fashion show.
Người thiết kế đã làm thủ công một chiếc ví sang trọng cho show thời trang.
The purse matched perfectly with her elegant dress for the event.
Chiếc ví phối hoàn hảo với chiếc váy thanh lịch của cô ấy cho sự kiện.
Một chiếc túi xách.
A handbag.
She carried a stylish purse to the social event.
Cô ấy mang một chiếc túi xách thời trang đến sự kiện xã hội.
The designer purse she owned was a limited edition item.
Chiếc túi xách thương hiệu mà cô ấy sở hữu là một sản phẩm giới hạn.
Her purse matched perfectly with her elegant outfit for the party.
Chiếc túi xách của cô ấy phối hoàn hảo với trang phục lịch lãm cho bữa tiệc.
Dạng danh từ của Purse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purse | Purses |
Kết hợp từ của Purse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Change purse Bóp ví tiền | She kept her coins in a change purse. Cô ấy giữ tiền xu trong cái ví nhỏ. |
Bulging purse Cái ví phình ra | Her bulging purse contained all her savings. Cái ví phình to chứa tất cả tiền tiết kiệm của cô ấy. |
Clutch purse Ví cầm tay | She carried a clutch purse to the social event. Cô ấy mang một chiếc túi xách nhỏ đến sự kiện xã hội. |
Matching purse Ví phối đồ | She carried a matching purse to the party. Cô ấy mang theo một chiếc túi xách phù hợp đến bữa tiệc. |
Public purse Quỹ công | The government allocates funds from the public purse for social programs. Chính phủ cấp tiền từ ngân quỹ công cộng cho các chương trình xã hội. |
Purse (Verb)
(liên quan đến môi) nhăn lại hoặc co lại, thường để thể hiện sự không đồng tình hoặc khó chịu.
With reference to the lips pucker or contract typically to express disapproval or irritation.
She pursed her lips when he made an offensive comment.
Cô ấy khe mí môi khi anh ta nói một lời bình luận xúc phạ.
The teacher pursed her lips in disapproval at the student's behavior.
Cô giáo khe mí môi để biểu lộ sự không hài lòng với hành vi của học sinh.
He pursed his lips, showing irritation at the noisy crowd.
Anh ta khe mí môi, thể hiện sự khó chịu với đám đông ồn ào.
Dạng động từ của Purse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pursing |
Họ từ
"Túi xách" (purse) chỉ một loại phụ kiện dùng để đựng tiền, tài liệu và đồ vật cá nhân. Trong tiếng Anh, "purse" thường được sử dụng ở British English để chỉ một chiếc ví nhỏ, trong khi ở American English, nó thường để chỉ túi xách lớn. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng và ngữ cảnh của từ, khi "purse" ở Mỹ có thể đồng nghĩa với "handbag". Việt hóa rõ ràng giúp người học nắm bắt sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
Từ "purse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bursa", có nghĩa là "túi" hoặc "bao". Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "bourse" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "purse" dùng để chỉ một loại túi nhỏ dùng để đựng tiền tệ và các vật dụng giá trị. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên bản chất như một vật dụng đựng tiền, thường mang tính thời trang hơn.
Từ "purse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi các tình huống liên quan đến ngân hàng, tài chính và mua sắm thường được đề cập. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, liên quan đến phụ kiện nữ giới, quản lý tài chính cá nhân và trong ngữ cảnh văn hóa tiêu dùng. Sự đa dạng trong sử dụng từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc diễn đạt các khái niệm tài chính và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp