Bản dịch của từ Unfashionable trong tiếng Việt

Unfashionable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfashionable(Adjective)

ˈʌnfæʃənəbəl
ˌənˈfæʃənəbəɫ
01

Không hợp thời trang hoặc không được ưa chuộng hiện tại

Not in style or not fashionable at the present time

Ví dụ
02

Lỗi thời hoặc không còn phổ biến nữa

Out of date or no longer popular

Ví dụ
03

Được đặc trưng bởi việc không tuân theo các xu hướng hiện tại trong ăn mặc hoặc hành vi.

Characterized by a lack of adherence to current trends in dress or behavior

Ví dụ