Bản dịch của từ Dislikable trong tiếng Việt
Dislikable
Adjective

Dislikable(Adjective)
dɪslˈaɪkəbəl
ˈdɪsɫɪkəbəɫ
01
Không dễ chịu, khó ưa hoặc không thể chấp nhận được.
Not likable unpleasant or objectionable
Ví dụ
03
Có khả năng bị ghét bỏ
Capable of being disliked
Ví dụ
