Bản dịch của từ Unnatural trong tiếng Việt
Unnatural
Unnatural (Adjective)
His behavior at the party was unnatural and made others uncomfortable.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc là kỳ lạ và làm người khác cảm thấy không thoải mái.
The unnatural silence in the room after the argument was unsettling.
Sự im lặng kỳ lạ trong phòng sau cuộc tranh cãi làm mọi người bối rối.
Her unnatural ability to remember every detail amazed her colleagues.
Khả năng kỳ lạ của cô ấy nhớ mọi chi tiết đã làm đồng nghiệp của cô ấy ngạc nhiên.
Không tồn tại trong tự nhiên; nhân tạo.
Not existing in nature artificial.
The unnatural behavior of the robot puzzled the scientists.
Hành vi không tự nhiên của robot làm cho các nhà khoa học bối rối.
Her unnatural smile made everyone uncomfortable at the party.
Nụ cười không tự nhiên của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.
The unnatural light in the room came from a fluorescent lamp.
Ánh sáng không tự nhiên trong căn phòng đến từ một bóng đèn huỳnh quang.
Dạng tính từ của Unnatural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unnatural Không tự nhiên | More unnatural Không tự nhiên hơn | Most unnatural Không tự nhiên nhất |
Kết hợp từ của Unnatural (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly unnatural Hơi không tự nhiên | Her smile seemed slightly unnatural during the social event. Nụ cười của cô ấy dường như hơi không tự nhiên trong sự kiện xã hội. |
Almost unnatural Hầu như không tự nhiên | His writing style is almost unnatural for an ielts essay. Phong cách viết của anh ấy gần như không tự nhiên cho một bài luận ielts. |
Very unnatural Rất không tự nhiên | It is very unnatural to force people to socialize against their will. Ép buộc mọi người giao tiếp không tự nhiên lắm. |
Extremely unnatural Cực kỳ không tự nhiên | Her smile seemed extremely unnatural during the interview. Nụ cười của cô ấy dường như rất không tự nhiên trong cuộc phỏng vấn. |
Fairly unnatural Khá không tự nhiên | Her response to the question seemed fairly unnatural. Phản ứng của cô ấy trước câu hỏi có vẻ khá không tự nhiên. |
Họ từ
Từ "unnatural" được sử dụng để chỉ những thứ không tự nhiên, không xảy ra theo cách bình thường hoặc đi ngược lại quy luật tự nhiên. Từ này thuộc loại tính từ, có thể mô tả hành vi, cảm xúc hoặc hiện tượng không phù hợp với trạng thái tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unnatural" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong cá nhân và địa lý của người nói.
Từ “unnatural” xuất phát từ tiếng La tinh “unnaturalis”, trong đó “un-” có nghĩa là “không”, và “naturalis” có nguồn gốc từ “natura”, tức là “bản chất” hay “thiên nhiên”. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những điều không phù hợp với bản chất hay quy luật tự nhiên. Ý nghĩa này vẫn được duy trì hiện nay, khi “unnatural” thường chỉ những hiện tượng, hành động hoặc trạng thái được xem là phi tự nhiên hoặc xa rời chuẩn mực.
Từ "unnatural" có tần suất sử dụng tương đối trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến khoa học, xã hội học hoặc môi trường thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các tình huống hoặc hành vi không tự nhiên, chẳng hạn như trong phân tích tâm lý, môi trường sống hay các hiện tượng văn hóa không phản ánh bản chất con người thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp