Bản dịch của từ Unnatural trong tiếng Việt

Unnatural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unnatural (Adjective)

ənnˈætʃɚl̩
ənnˈætʃəɹl̩
01

Ngược lại với diễn biến thông thường của tự nhiên; bất thường.

Contrary to the ordinary course of nature abnormal.

Ví dụ

His behavior at the party was unnatural and made others uncomfortable.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc là kỳ lạ và làm người khác cảm thấy không thoải mái.

The unnatural silence in the room after the argument was unsettling.

Sự im lặng kỳ lạ trong phòng sau cuộc tranh cãi làm mọi người bối rối.

Her unnatural ability to remember every detail amazed her colleagues.

Khả năng kỳ lạ của cô ấy nhớ mọi chi tiết đã làm đồng nghiệp của cô ấy ngạc nhiên.

02

Không tồn tại trong tự nhiên; nhân tạo.

Not existing in nature artificial.

Ví dụ

The unnatural behavior of the robot puzzled the scientists.

Hành vi không tự nhiên của robot làm cho các nhà khoa học bối rối.

Her unnatural smile made everyone uncomfortable at the party.

Nụ cười không tự nhiên của cô ấy làm cho mọi người không thoải mái tại bữa tiệc.

The unnatural light in the room came from a fluorescent lamp.

Ánh sáng không tự nhiên trong căn phòng đến từ một bóng đèn huỳnh quang.

Dạng tính từ của Unnatural (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unnatural

Không tự nhiên

More unnatural

Không tự nhiên hơn

Most unnatural

Không tự nhiên nhất

Kết hợp từ của Unnatural (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly unnatural

Hơi không tự nhiên

Her smile seemed slightly unnatural during the social event.

Nụ cười của cô ấy dường như hơi không tự nhiên trong sự kiện xã hội.

Almost unnatural

Hầu như không tự nhiên

His writing style is almost unnatural for an ielts essay.

Phong cách viết của anh ấy gần như không tự nhiên cho một bài luận ielts.

Very unnatural

Rất không tự nhiên

It is very unnatural to force people to socialize against their will.

Ép buộc mọi người giao tiếp không tự nhiên lắm.

Extremely unnatural

Cực kỳ không tự nhiên

Her smile seemed extremely unnatural during the interview.

Nụ cười của cô ấy dường như rất không tự nhiên trong cuộc phỏng vấn.

Fairly unnatural

Khá không tự nhiên

Her response to the question seemed fairly unnatural.

Phản ứng của cô ấy trước câu hỏi có vẻ khá không tự nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unnatural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020
[...] Human beings are meant to be a part of nature, and constantly being trapped in environments limits children's ability to develop physically, mentally, and emotionally [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Outdoor activities ngày 07/11/2020

Idiom with Unnatural

Không có idiom phù hợp