Bản dịch của từ Baroque trong tiếng Việt
Baroque
Baroque (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một phong cách kiến trúc, âm nhạc và nghệ thuật châu âu của thế kỷ 17 và 18 theo chủ nghĩa kiểu cách và được đặc trưng bởi các chi tiết trang trí công phu. trong kiến trúc, thời kỳ này được minh họa bằng cung điện versailles và tác phẩm của wren ở anh. các nhà soạn nhạc lớn bao gồm vivaldi, bach và handel; caravaggio và rubens là những nghệ sĩ baroque quan trọng.
Relating to or denoting a style of european architecture music and art of the 17th and 18th centuries that followed mannerism and is characterized by ornate detail in architecture the period is exemplified by the palace of versailles and by the work of wren in england major composers include vivaldi bach and handel caravaggio and rubens are important baroque artists.
The baroque style influenced many social gatherings in 18th-century France.
Phong cách baroque ảnh hưởng đến nhiều buổi tụ họp xã hội ở Pháp thế kỷ 18.
Baroque art did not focus on everyday social life themes.
Nghệ thuật baroque không tập trung vào các chủ đề đời sống xã hội hàng ngày.
Did baroque music change social interactions during its time?
Âm nhạc baroque có thay đổi các tương tác xã hội trong thời kỳ đó không?
Baroque (Noun)
Many artists embraced the baroque style in the 17th century.
Nhiều nghệ sĩ đã đón nhận phong cách baroque vào thế kỷ 17.
The baroque period did not focus on minimalism or simplicity.
Thời kỳ baroque không tập trung vào chủ nghĩa tối giản hay sự đơn giản.
Did you study the baroque style in your art history class?
Bạn đã học phong cách baroque trong lớp lịch sử nghệ thuật chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Baroque cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "baroque" xuất phát từ tiếng Pháp "baroque" và tiếng Bồ Đào Nha "barroco", có nghĩa là "hình dạng kỳ lạ" hoặc "không đều". Trong nghệ thuật và kiến trúc, nó chỉ phong cách phát triển ở Châu Âu từ thế kỷ 17 đến giữa thế kỷ 18, đặc trưng bởi sự tinh vi, phức tạp và sự thể hiện cảm xúc mãnh liệt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.
Từ "baroque" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "baroque," được vay mượn từ tiếng Bồ Đào Nha "barroco," có nghĩa là "hạt ngọc trai không đều." Giai đoạn Baroque xuất hiện ở châu Âu vào khoảng thế kỷ 17, phản ánh phong cách nghệ thuật và kiến trúc với sự phức tạp, đối lập và chi tiết phong phú. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ về các tác phẩm có tính chất trang trí cầu kỳ, thể hiện tính cách đa dạng và năng động trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "baroque" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc và âm nhạc, đặc biệt trong phần thi Listening và Reading của IELTS, nơi có thể thảo luận về phong cách nghệ thuật và các thể loại âm nhạc. Sự xuất hiện của từ này trong Writing và Speaking có thể liên quan đến việc mô tả các tác phẩm hoặc phong trào văn hóa. Từ này mang tính chất chuyên môn và thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, tài liệu học thuật và các cuộc thảo luận về lịch sử nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp