Bản dịch của từ Baroque trong tiếng Việt
Baroque
Adjective

Baroque(Adjective)
bˈærək
bɝˈoʊk
01
Hoa mỹ lệ, cầu kỳ và phức tạp trong đặc trưng hoặc phong cách.
Extravagantly ornate florid and convoluted in character or style
Ví dụ
02
Liên quan đến sự chi tiết hóa thường bị ph phóng đại trong các tác phẩm nghệ thuật.
Relating to the typically exaggerated specificity of details in artworks
Ví dụ
