Bản dịch của từ Baroque trong tiếng Việt

Baroque

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baroque(Adjective)

bˈærək
bɝˈoʊk
01

Hoa mỹ lệ, cầu kỳ và phức tạp trong đặc trưng hoặc phong cách.

Extravagantly ornate florid and convoluted in character or style

Ví dụ
02

Liên quan đến sự chi tiết hóa thường bị ph phóng đại trong các tác phẩm nghệ thuật.

Relating to the typically exaggerated specificity of details in artworks

Ví dụ
03

Liên quan đến một phong cách nghệ thuật, kiến trúc và âm nhạc phát triển ở châu Âu từ đầu thế kỷ 17 đến cuối thế kỷ 18.

Relating to a style of art architecture and music developed in Europe from the early 17th to the late 18th century

Ví dụ