Bản dịch của từ Outwit trong tiếng Việt
Outwit
Outwit (Verb)
She outwitted her opponent in the debate competition.
Cô đã đánh lừa đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
He managed to outwit the scammer by being cautious.
Anh ta đã đánh lừa được kẻ lừa đảo bằng cách thận trọng.
The detective was able to outwit the criminal and solve the case.
Thám tử đã có thể đánh lừa tên tội phạm và giải quyết vụ án.
Dạng động từ của Outwit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outwit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outwitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outwitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outwits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outwitting |
Họ từ
"Outwit" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là đánh bại hoặc đánh lừa ai đó thông qua trí thông minh, sự khéo léo hoặc tính tinh nhanh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động vượt trội hơn người khác về mặt trí tuệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outwit" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong văn chương, trò chơi trí tuệ hoặc tình huống cạnh tranh.
Từ "outwit" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "outwitte", trong đó "out" có nghĩa là vượt lên, còn "wit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wita", có nghĩa là trí tuệ hoặc sự thông minh. Kết hợp lại, "outwit" mang ý nghĩa vượt trội về trí tuệ so với người khác. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động đánh bại đối thủ bằng trí thông minh, phản ánh bản chất tương tác giữa khả năng tư duy và chiến lược trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "outwit" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về chiến lược, trí tuệ, hay các tình huống cạnh tranh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động vượt qua người khác bằng sự thông minh, thường trong các tình huống như trò chơi, thương thuyết hoặc trong văn học, biểu đạt sự khéo léo trong tư duy và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp