Bản dịch của từ Defective trong tiếng Việt
Defective
Defective (Adjective)
The defective verb in Arabic grammar has a weak final consonant.
Động từ khuyết điểm trong ngữ pháp Ả Rập có phụ âm cuối yếu.
Students struggle with conjugating defective verbs due to irregularities.
Học sinh gặp khó khăn khi bắt nguồn động từ khuyết điểm do không đều.
The teacher explained the concept of a defective verb in Arabic.
Giáo viên giải thích khái niệm động từ khuyết điểm trong tiếng Ả Rập.
(chủ yếu là chữ abjad) được đánh vần không có matres lectionis, ví dụ אמץ (ómets, “can đảm”) trái ngược với cách viết plene אומץ trong đó chữ vav ⟨ו⟩ biểu thị nguyên âm o.
Chiefly of abjad script spelled without matres lectionis for example אמץ ómets “courage” as opposed to the plene spelling אומץ where the letter vav ⟨ו⟩ indicates the vowel o.
The defective document was missing crucial information.
Tài liệu lỗi thiếu thông tin quan trọng.
The defective product was recalled due to safety concerns.
Sản phẩm lỗi đã bị thu hồi vì lo ngại an toàn.
The defective machine caused delays in the production process.
Máy lỗi gây trễ trong quy trình sản xuất.
The defective verb in the sentence caused confusion among students.
Động từ bị lỗi trong câu gây nhầm lẫn cho học sinh.
Her defective pronunciation made it hard for others to understand her.
Cách phát âm bị lỗi của cô ấy làm cho người khác khó hiểu cô ấy.
The defective grammar in his essay affected his overall score negatively.
Ngữ pháp bị lỗi trong bài luận của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tổng thể của anh ấy.
Dạng tính từ của Defective (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Defective Lỗi | More defective Lỗi thêm | Most defective Lỗi nhất |
Kết hợp từ của Defective (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Partially defective Một phần bị hỏng | The partially defective product was returned for a refund. Sản phẩm có phần hỏng đã được trả lại để hoàn tiền. |
Seriously defective Nghiêm trọng về mặt hỏng hóc | The social media campaign was seriously defective. Chiến dịch truyền thông xã hội đã bị lỗi nghiêm trọng. |
Severely defective Nghiêm trọng bị lỗi | The social program was severely defective in providing adequate support. Chương trình xã hội bị lỗi nghiêm trọng trong việc cung cấp hỗ trợ đầy đủ. |
Mentally defective Bị rối trí | The social worker identified the mentally defective individual for support. Người làm công việc xã hội đã xác định người bị suy giảm tinh thần để hỗ trợ. |
Slightly defective Hơi bất hảo | The slightly defective product was sold at a discounted price. Sản phẩm hỏng một chút được bán với giá giảm. |
Defective (Adverb)
He wrote the letter defectively without any vowels indicated.
Anh ta viết thư lỗi lạc mà không có nguyên âm được chỉ ra.
The document was submitted defectively, missing key information due to errors.
Tài liệu được nộp lỗi lạc, thiếu thông tin chính do lỗi.
She read the defective text aloud, struggling with the missing vowels.
Cô ấy đọc văn bản lỗi lạc to, vật lộn với nguyên âm bị thiếu.
Defective (Noun)
The company recalled the defective product due to safety concerns.
Công ty đã thu hồi sản phẩm lỗi do lo ngại về an toàn.
She felt like a defective member of the community after the incident.
Cô ấy cảm thấy như một thành viên lỗi của cộng đồng sau sự cố.
The organization provided support for families with defective appliances.
Tổ chức hỗ trợ cho các gia đình có thiết bị lỗi.
The defective in the document caused confusion in the meeting.
Lỗi trong tài liệu gây nhầm lẫn trong cuộc họp.
The defective in the product led to a product recall.
Lỗi trong sản phẩm dẫn đến việc thu hồi sản phẩm.
The defective on the assembly line slowed down production.
Lỗi trên dây chuyền lắp ráp làm chậm quá trình sản xuất.
Họ từ
Từ "defective" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khuyết điểm hoặc không hoàn hảo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, thương mại và kỹ thuật để chỉ những sản phẩm hoặc tài liệu không đạt tiêu chuẩn chất lượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này theo cách tương tự, với cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn không khác biệt.
Từ "defective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defectivus", một từ được hình thành từ "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt" hoặc "rơi vào tình trạng kém". Nguyên thủy, thuật ngữ này ám chỉ đến sự thiếu sót hoặc thiếu định hướng. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả những đối tượng hoặc phẩm chất không đạt tiêu chuẩn, cụ thể hơn là các sản phẩm hoặc hệ thống bị lỗi. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ trực tiếp với khái niệm về sự không hoàn thiện trong hiện tại.
Từ "defective" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các môn Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc vật liệu bị lỗi. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sản xuất hoặc tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "defective" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và y tế, khi đề cập đến hàng hóa không đạt tiêu chuẩn hoặc tình trạng sức khỏe không hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp