Bản dịch của từ Defective trong tiếng Việt
Defective

Defective(Adjective)
(chủ yếu là chữ abjad) Được đánh vần không có matres lectionis, ví dụ אמץ (ómets, “can đảm”) trái ngược với cách viết plene אומץ trong đó chữ vav ⟨ו⟩ biểu thị nguyên âm o.
Chiefly of abjad script Spelled without matres lectionis for example אמץ ómets “courage” as opposed to the plene spelling אומץ where the letter vav ⟨ו⟩ indicates the vowel o.
Dạng tính từ của Defective (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Defective Lỗi | More defective Lỗi thêm | Most defective Lỗi nhất |
Defective(Adverb)
Defective(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "defective" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khuyết điểm hoặc không hoàn hảo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, thương mại và kỹ thuật để chỉ những sản phẩm hoặc tài liệu không đạt tiêu chuẩn chất lượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này theo cách tương tự, với cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn không khác biệt.
Từ "defective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defectivus", một từ được hình thành từ "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt" hoặc "rơi vào tình trạng kém". Nguyên thủy, thuật ngữ này ám chỉ đến sự thiếu sót hoặc thiếu định hướng. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả những đối tượng hoặc phẩm chất không đạt tiêu chuẩn, cụ thể hơn là các sản phẩm hoặc hệ thống bị lỗi. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ trực tiếp với khái niệm về sự không hoàn thiện trong hiện tại.
Từ "defective" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các môn Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc vật liệu bị lỗi. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sản xuất hoặc tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "defective" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và y tế, khi đề cập đến hàng hóa không đạt tiêu chuẩn hoặc tình trạng sức khỏe không hoàn hảo.
Họ từ
Từ "defective" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khuyết điểm hoặc không hoàn hảo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, thương mại và kỹ thuật để chỉ những sản phẩm hoặc tài liệu không đạt tiêu chuẩn chất lượng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này theo cách tương tự, với cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh cụ thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn không khác biệt.
Từ "defective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defectivus", một từ được hình thành từ "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt" hoặc "rơi vào tình trạng kém". Nguyên thủy, thuật ngữ này ám chỉ đến sự thiếu sót hoặc thiếu định hướng. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả những đối tượng hoặc phẩm chất không đạt tiêu chuẩn, cụ thể hơn là các sản phẩm hoặc hệ thống bị lỗi. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ trực tiếp với khái niệm về sự không hoàn thiện trong hiện tại.
Từ "defective" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các môn Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc vật liệu bị lỗi. Trong IELTS Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề sản xuất hoặc tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, "defective" thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý và y tế, khi đề cập đến hàng hóa không đạt tiêu chuẩn hoặc tình trạng sức khỏe không hoàn hảo.
