Bản dịch của từ Script trong tiếng Việt
Script
Script (Noun)
The ancient script was preserved in the museum.
Bảo tàng bảo quản bảng chữ cổ xưa.
The calligrapher practiced different script styles diligently.
Họa sĩ thư pháp luyện tập các kiểu chữ khác nhau một cách cần cù.
The handwritten script on the old letter was hard to decipher.
Bảng chữ viết tay trên lá thư cũ khó giải mã.
She wrote a script to automate the data entry process.
Cô ấy viết một kịch bản để tự động hóa quy trình nhập dữ liệu.
The director is looking for a script for the upcoming movie.
Đạo diễn đang tìm một kịch bản cho bộ phim sắp tới.
The actors rehearsed the script multiple times before filming.
Các diễn viên diễn tập kịch bản nhiều lần trước khi quay.
(tâm lý học) dấu chấm lửng của kịch bản hành vi; một chuỗi hành động trong một tình huống nhất định.
Psychology ellipsis of behavioral script a sequence of actions in a given situation.
The therapist discussed the importance of following a social script.
Nhà tâm lý học đã thảo luận về sự quan trọng của việc tuân theo một kịch bản xã hội.
Children often learn social scripts from observing interactions around them.
Trẻ em thường học các kịch bản xã hội thông qua việc quan sát các tương tác xung quanh họ.
In certain cultures, there are specific social scripts for greeting others.
Trong một số văn hóa, có các kịch bản xã hội cụ thể cho việc chào hỏi người khác.
Dạng danh từ của Script (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Script | Scripts |
Kết hợp từ của Script (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good script Kịch bản tốt | The movie had a good script that captivated the audience. Bộ phim có kịch bản tốt đã thu hút khán giả. |
Cursive script Chữ in nghiêng | She wrote her name in cursive script on the invitation. Cô ấy đã viết tên mình bằng chữ viết nghệ thuật trên thiệp. |
Tv script Kịch bản tv | The tv script highlighted social issues in the community. Kịch bản tv nêu bật vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Film script Kịch bản phim | The film script was adapted into a successful movie. Kịch bản phim đã được chuyển thể thành một bộ phim thành công. |
Arabic script Chữ viết tiếng ả rập | The quran is written in arabic script. Kinh quran được viết bằng chữ viết tiếng ả rập. |
Script (Verb)
(động) nghĩ ra, bày ra, nghĩ ra.
Transitive to devise concoct or contrive.
She scripted a play for the school drama club.
Cô ấy viết kịch cho câu lạc bộ kịch trường học.
He scripted a compelling storyline for the movie.
Anh ấy viết một cốt truyện hấp dẫn cho bộ phim.
The team scripted a new marketing campaign for the product.
Nhóm đã viết kịch bản cho chiến dịch tiếp thị mới của sản phẩm.
(ngoại động) để tạo hoặc viết một kịch bản.
Transitive to make or write a script.
She scripted a play for the school's drama club.
Cô ấy đã viết kịch cho câu lạc bộ kịch của trường.
He scripted a documentary about environmental conservation efforts.
Anh ấy đã viết kịch cho bộ phim tài liệu về việc bảo tồn môi trường.
The team scripted a video to raise awareness about mental health.
Đội đã viết kịch cho video nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Từ "script" có nghĩa là kịch bản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết ra nội dung cho phim, chương trình truyền hình, hoặc các buổi diễn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về mặt viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Ngoài ra, "script" còn được sử dụng để chỉ một tệp chứa mã lệnh trong lập trình, cho thấy tính đa dụng của từ này trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "script" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scriptum", có nghĩa là "điều đã được viết". Từ này bắt nguồn từ động từ "scribere", nghĩa là "viết". Trong lịch sử, "script" được sử dụng để chỉ các văn bản hoặc tài liệu viết tay, thường gắn liền với các tác phẩm văn học hoặc tài liệu pháp lý. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ các văn bản mà còn được mở rộng để chỉ kịch bản trong điện ảnh, truyền hình, nhấn mạnh tính chất chuẩn bị và tổ chức trong việc tạo ra nội dung viết.
Từ "script" có tần số xuất hiện tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, thí sinh thường phải nghe và phân tích các đoạn hội thoại được ghi lại, bao gồm cả kịch bản văn học hoặc chương trình phát thanh. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến truyền thông hoặc nghệ thuật biểu diễn. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "script" thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, sân khấu và truyền hình để chỉ văn bản của các tác phẩm nghệ thuật, phản ánh sự sáng tạo và ngôn ngữ biểu đạt trong diễn xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp