Bản dịch của từ Script trong tiếng Việt

Script

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Script (Noun)

skɹɪpt
skɹˈɪpt
01

Ký tự viết; phong cách viết.

Written characters style of writing.

Ví dụ

The ancient script was preserved in the museum.

Bảo tàng bảo quản bảng chữ cổ xưa.

The calligrapher practiced different script styles diligently.

Họa sĩ thư pháp luyện tập các kiểu chữ khác nhau một cách cần cù.

The handwritten script on the old letter was hard to decipher.

Bảng chữ viết tay trên lá thư cũ khó giải mã.

02

(máy tính) một tập tin chứa danh sách các lệnh của người dùng, cho phép chúng được gọi một lần để thực thi theo trình tự.

Computing a file containing a list of user commands allowing them to be invoked once to execute in sequence.

Ví dụ

She wrote a script to automate the data entry process.

Cô ấy viết một kịch bản để tự động hóa quy trình nhập dữ liệu.

The director is looking for a script for the upcoming movie.

Đạo diễn đang tìm một kịch bản cho bộ phim sắp tới.

The actors rehearsed the script multiple times before filming.

Các diễn viên diễn tập kịch bản nhiều lần trước khi quay.

03

(tâm lý học) dấu chấm lửng của kịch bản hành vi; một chuỗi hành động trong một tình huống nhất định.

Psychology ellipsis of behavioral script a sequence of actions in a given situation.

Ví dụ

The therapist discussed the importance of following a social script.

Nhà tâm lý học đã thảo luận về sự quan trọng của việc tuân theo một kịch bản xã hội.

Children often learn social scripts from observing interactions around them.

Trẻ em thường học các kịch bản xã hội thông qua việc quan sát các tương tác xung quanh họ.

In certain cultures, there are specific social scripts for greeting others.

Trong một số văn hóa, có các kịch bản xã hội cụ thể cho việc chào hỏi người khác.

Dạng danh từ của Script (Noun)

SingularPlural

Script

Scripts

Kết hợp từ của Script (Noun)

CollocationVí dụ

Final script

Kịch bản cuối cùng

The final script for the social project was completed last week.

Kịch bản cuối cùng cho dự án xã hội đã hoàn thành tuần trước.

Arabic script

Chữ ả rập

Arabic script is used in many countries, including saudi arabia and egypt.

Chữ ả rập được sử dụng ở nhiều quốc gia, bao gồm ả rập xê út và ai cập.

Cyrillic script

Chữ cyrillic

The cyrillic script is used in russian and bulgarian languages.

Chữ cyrillic được sử dụng trong tiếng nga và tiếng bulgaria.

Tv script

Kịch bản truyền hình

The tv script for friends was very popular among young viewers.

Kịch bản truyền hình của friends rất phổ biến trong giới trẻ.

Good script

Kịch bản hay

A good script helps make social events more enjoyable for everyone.

Một kịch bản tốt giúp các sự kiện xã hội trở nên thú vị hơn cho mọi người.

Script (Verb)

skɹɪpt
skɹˈɪpt
01

(động) nghĩ ra, bày ra, nghĩ ra.

Transitive to devise concoct or contrive.

Ví dụ

She scripted a play for the school drama club.

Cô ấy viết kịch cho câu lạc bộ kịch trường học.

He scripted a compelling storyline for the movie.

Anh ấy viết một cốt truyện hấp dẫn cho bộ phim.

The team scripted a new marketing campaign for the product.

Nhóm đã viết kịch bản cho chiến dịch tiếp thị mới của sản phẩm.

02

(ngoại động) để tạo hoặc viết một kịch bản.

Transitive to make or write a script.

Ví dụ

She scripted a play for the school's drama club.

Cô ấy đã viết kịch cho câu lạc bộ kịch của trường.

He scripted a documentary about environmental conservation efforts.

Anh ấy đã viết kịch cho bộ phim tài liệu về việc bảo tồn môi trường.

The team scripted a video to raise awareness about mental health.

Đội đã viết kịch cho video nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Script cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Script

Không có idiom phù hợp