Bản dịch của từ Handwritten trong tiếng Việt
Handwritten
Handwritten (Adjective)
Her handwritten letter was heartfelt and personal.
Bức thư viết tay của cô ấy chân thành và cá nhân.
The handwritten notes were scattered on the desk messily.
Các ghi chú viết tay bị rải rác trên bàn một cách lộn xộn.
The handwritten signatures added a personal touch to the document.
Các chữ ký viết tay thêm một chút cá nhân vào tài liệu.
Dạng tính từ của Handwritten (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Handwritten Viết tay | More handwritten Viết tay thêm | Most handwritten Hầu hết các chữ viết tay |
"Handwritten" là tính từ chỉ văn bản được tạo ra bằng tay, thay vì sử dụng máy tính hoặc máy in. Từ này nhấn mạnh tính cá nhân hóa và độc đáo trong cách thể hiện chữ viết. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng "handwritten", mặc dù trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thường xuyên hơn trong các văn bản chính thức và thủ tục. "Handwritten" thường được sử dụng trong ngữ cảnh như thư từ, tài liệu cá nhân và nghệ thuật chữ viết tay.
Từ "handwritten" xuất phát từ chữ "hand", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "handa" và chữ "written", đến từ tiếng Anh cổ "writan", nghĩa là viết. Kết hợp lại, "handwritten" diễn tả việc viết bằng tay, trái ngược với việc in ấn hay viết bằng máy. Trong lịch sử, chữ viết tay đã từng là hình thức chủ yếu để truyền đạt thông tin, phản ánh tính cá nhân và sự sáng tạo của người viết, điều này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong việc sử dụng hiện nay.
Từ "handwritten" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả hoặc trình bày ý kiến về các tài liệu, lời nhắn và ghi chú. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giáo dục và hành chính, ví dụ như khi nói đến bài kiểm tra viết tay, tài liệu cá nhân hoặc thư từ. Sự nhấn mạnh vào sự nguyên bản và cá nhân hóa trong các văn bản viết tay làm cho từ này trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về giao tiếp và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp