Bản dịch của từ Handwritten trong tiếng Việt

Handwritten

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handwritten(Adjective)

hˈændrɪtən
ˈhændˌrɪtən
01

Viết tay thay vì gõ máy hoặc in ra.

Written by hand rather than typed or printed

Ví dụ
02

Đặc trưng của hoặc giống như viết tay.

Characteristic of or resembling writing done by hand

Ví dụ
03

Được thực hiện hoặc thi hành bằng tay

Done or executed with the hand

Ví dụ