Bản dịch của từ Arabic trong tiếng Việt
Arabic
Arabic (Noun)
Many artists use Arabic to create unique paintings in 2023.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng Arabic để tạo ra tranh độc đáo vào năm 2023.
Not all social events feature Arabic as a key ingredient.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có Arabic là thành phần chính.
Is Arabic commonly used in social gatherings in your community?
Arabic có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở cộng đồng bạn không?
Arabic (Adjective)
Chỉ được sử dụng trong axit arabic.
Only used in arabic acid.
Arabic acid is essential for many social science research studies.
Axit Arabic rất cần thiết cho nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Many students do not understand Arabic acid's role in social contexts.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của axit Arabic trong bối cảnh xã hội.
Is Arabic acid important for social science projects in universities?
Axit Arabic có quan trọng cho các dự án khoa học xã hội ở các trường đại học không?
Chỉ sử dụng trong axit arabic.
Only used in arabic acid.
Arabic acid is commonly used in skincare products for its exfoliating properties.
Acid arabic thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da vì tính chất tẩ tế.
Some people avoid skincare products with arabic acid due to sensitive skin.
Một số người tránh các sản phẩm chăm sóc da có chứa acid arabic vì da nhạy cảm.
Is arabic acid safe to use on all skin types, including sensitive?
Acid arabic có an toàn khi sử dụng trên tất cả các loại da, kể cả da nhạy cảm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp