Bản dịch của từ Arabic trong tiếng Việt

Arabic

Noun [U/C] Adjective

Arabic (Noun)

01

(hiếm) viết tắt của gum arabic.

Rare short for gum arabic.

Ví dụ

Many artists use Arabic to create unique paintings in 2023.

Nhiều nghệ sĩ sử dụng Arabic để tạo ra tranh độc đáo vào năm 2023.

Not all social events feature Arabic as a key ingredient.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều có Arabic là thành phần chính.

Is Arabic commonly used in social gatherings in your community?

Arabic có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở cộng đồng bạn không?

Arabic (Adjective)

01

Chỉ được sử dụng trong axit arabic.

Only used in arabic acid.

Ví dụ

Arabic acid is essential for many social science research studies.

Axit Arabic rất cần thiết cho nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.

Many students do not understand Arabic acid's role in social contexts.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của axit Arabic trong bối cảnh xã hội.

Is Arabic acid important for social science projects in universities?

Axit Arabic có quan trọng cho các dự án khoa học xã hội ở các trường đại học không?

02

Chỉ sử dụng trong axit arabic.

Only used in arabic acid.

Ví dụ

Arabic acid is commonly used in skincare products for its exfoliating properties.

Acid arabic thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da vì tính chất tẩ tế.

Some people avoid skincare products with arabic acid due to sensitive skin.

Một số người tránh các sản phẩm chăm sóc da có chứa acid arabic vì da nhạy cảm.

Is arabic acid safe to use on all skin types, including sensitive?

Acid arabic có an toàn khi sử dụng trên tất cả các loại da, kể cả da nhạy cảm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arabic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] The line chart illustrates how many people living in Australia used Chinese, Italian and Greek as their first language from 1986 to 2011 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Overall, while the figures for Chinese and saw an upward trend, the opposite was true for Italian and Greek during the given period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] Likewise, a considerable growth of 100,000 people from the initial number of 50,000 was also experienced in the figure for after 25 years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Arabic

Không có idiom phù hợp