Bản dịch của từ Arabic trong tiếng Việt

Arabic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arabic(Noun)

aɪərˈæbɪk
ˈɑrəbɪk
01

Một ngôn ngữ thuộc nhóm ngữ hệ Sam-it, có nguồn gốc từ bán đảo Á Rập và hiện đang trở thành ngôn ngữ chung ở nhiều quốc gia trong thế giới Arab.

A Semitic language that originated on the Arabian Peninsula and is now a lingua franca in many countries in the Arab world

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được dùng để chỉ văn hóa và nền văn minh của người Ả Rập.

A term used to refer to the culture and civilization of the Arab people

Ví dụ
03

Những người nói tiếng Ả Rập, đặc biệt là những người bản ngữ ở thế giới Ả Rập.

The people who speak Arabic especially those native to the Arab world

Ví dụ

Họ từ