Bản dịch của từ Semitic trong tiếng Việt

Semitic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semitic(Adjective)

sɛmˈɪtɪk
səˈmɪtɪk
01

Liên quan đến nhóm ngôn ngữ có nguồn gốc từ ngôn ngữ Semitic, bao gồm tiếng Hebrew và tiếng Ả Rập.

Relating to the group of languages derived from the Semitic languages including Hebrew and Arabic

Ví dụ
02

Liên quan đến các dân tộc Semite hoặc ngôn ngữ của họ

Relating to the Semites or their languages

Ví dụ
03

Thuộc về hoặc liên quan đến di sản văn hóa của người Do Thái, người Ả Rập và các nhóm khác được phân loại là Semite.

Of or relating to the cultural heritage of the Hebrews Arabs and other groups categorized as Semitic

Ví dụ