Bản dịch của từ Lingua trong tiếng Việt
Lingua
Lingua (Noun)
The insect's lingua helps it taste food effectively in social settings.
Lưỡi của côn trùng giúp nó nếm thức ăn hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Many insects do not have a functional lingua for social interactions.
Nhiều loại côn trùng không có lưỡi chức năng cho các tương tác xã hội.
Does the lingua of ants help them communicate socially?
Liệu lưỡi của kiến có giúp chúng giao tiếp xã hội không?
She burnt her lingua while sipping hot tea.
Cô ấy đã làm bỏng lưỡi khi uống trà nóng.
The doctor examined his lingua for any abnormalities.
Bác sĩ kiểm tra lưỡi của anh ta có bất kỳ bất thường nào.
He couldn't taste anything properly due to lingua injury.
Anh ấy không thể nếm được gì một cách đúng do chấn thương lưỡi.
Họ từ
Từ "lingua" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "lưỡi" hoặc "ngôn ngữ". Trong ngữ học, từ này thường được sử dụng để chỉ các ngôn ngữ cụ thể hoặc hình thức giao tiếp. Trong British English, từ "lingua" ít được sử dụng trực tiếp, ngược lại trong American English, nó thường xuất hiện trong các cụm từ như "lingua franca", chỉ ngôn ngữ thứ hai được sử dụng trong giao tiếp giữa người nói các ngôn ngữ khác nhau. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và ngữ cảnh hơn là nghĩa cơ bản của từ.
Từ "lingua" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "lưỡi". Trong lịch sử, từ này không chỉ diễn tả bộ phận cơ thể mà còn được sử dụng để chỉ ngôn ngữ, do vai trò quan trọng của lưỡi trong việc phát âm và giao tiếp. Hiện nay, "lingua" thường được dùng trong các cụm từ như "linguistics" (ngôn ngữ học) để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về ngôn ngữ, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa ngôn ngữ và cơ thể con người.
Từ "lingua" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "ngôn ngữ". Trong phần thi IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện ở cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật, "lingua" thường được sử dụng khi thảo luận về ngôn ngữ học, đa ngôn ngữ, hoặc trong các ngành liên quan đến văn hóa và giao tiếp. Sự phổ biến của từ này cũng có thể thấy trong các bài nghiên cứu về ngôn ngữ và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp