Bản dịch của từ Lingua trong tiếng Việt

Lingua

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingua (Noun)

01

(côn trùng học) một mỏm ở giữa của môi, ở phía dưới miệng ở côn trùng, và có chức năng như một cái lưỡi.

Entomology a median process of the labium at the underside of the mouth in insects and serving as a tongue.

Ví dụ

The insect's lingua helps it taste food effectively in social settings.

Lưỡi của côn trùng giúp nó nếm thức ăn hiệu quả trong các tình huống xã hội.

Many insects do not have a functional lingua for social interactions.

Nhiều loại côn trùng không có lưỡi chức năng cho các tương tác xã hội.

Does the lingua of ants help them communicate socially?

Liệu lưỡi của kiến có giúp chúng giao tiếp xã hội không?

02

(giải phẫu) từ đồng nghĩa với lưỡi.

Anatomy synonym of tongue.

Ví dụ

She burnt her lingua while sipping hot tea.

Cô ấy đã làm bỏng lưỡi khi uống trà nóng.

The doctor examined his lingua for any abnormalities.

Bác sĩ kiểm tra lưỡi của anh ta có bất kỳ bất thường nào.

He couldn't taste anything properly due to lingua injury.

Anh ấy không thể nếm được gì một cách đúng do chấn thương lưỡi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lingua cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingua

Không có idiom phù hợp