Bản dịch của từ Median trong tiếng Việt
Median
Noun [U/C]

Median(Noun)
mˈiːdiən
ˈmidiən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một chỉ số thống kê được sử dụng để biểu thị giá trị trung bình trong một tập dữ liệu khi được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
A statistical measure used to represent the middle value in a dataset when arranged in ascending or descending order
Ví dụ
