Bản dịch của từ Median trong tiếng Việt

Median

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Median(Noun)

mˈiːdiən
ˈmidiən
01

Giá trị phân chia nửa trên và nửa dưới của một mẫu dữ liệu.

The value separating the higher half from the lower half of a data sample

Ví dụ
02

Một đoạn thẳng nối các đỉnh của một tam giác với trung điểm của cạnh đối diện.

A line segment joining the vertices of a triangle to the midpoint of the opposite side

Ví dụ
03

Một chỉ số thống kê được sử dụng để biểu thị giá trị trung bình trong một tập dữ liệu khi được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

A statistical measure used to represent the middle value in a dataset when arranged in ascending or descending order

Ví dụ