Bản dịch của từ Median trong tiếng Việt
Median
Median (Adjective)
The Median culture thrived in ancient Media.
Văn hóa Median phát triển mạnh mẽ trong Media cổ đại.
Media was a significant region in ancient history.
Media là một khu vực quan trọng trong lịch sử cổ đại.
The Media region was located near the Caspian Sea.
Vùng Media nằm gần Biển Caspian.
Biểu thị hoặc liên quan đến một giá trị hoặc đại lượng nằm ở điểm giữa của phân bố tần số của các giá trị hoặc đại lượng quan sát được, sao cho có xác suất bằng nhau để rơi lên trên hoặc xuống dưới nó.
Denoting or relating to a value or quantity lying at the midpoint of a frequency distribution of observed values or quantities, such that there is an equal probability of falling above or below it.
The median income of the neighborhood was $50,000 per year.
Thu nhập trung bình của khu vực lân cận là 50.000 USD mỗi năm.
The median age of the group was around 35 years old.
Độ tuổi trung bình của nhóm là khoảng 35 tuổi.
The median house price in the area was $300,000.
Giá nhà trung bình trong khu vực là 300.000 USD.
Nằm ở giữa, đặc biệt là phần thân.
Situated in the middle, especially of the body.
The median income in the country is steadily increasing.
Thu nhập trung bình trong nước đang tăng lên đều đặn.
The median age of the participants was 30 years old.
Độ tuổi trung bình của những người tham gia là 30 tuổi.
She stood in the median of the road waiting to cross.
Cô đứng giữa đường chờ băng qua.
Median (Noun)
The median income in the neighborhood is $50,000 per year.
Thu nhập trung bình trong khu vực lân cận là 50.000 USD mỗi năm.
The median age of the population is 35 years old.
Độ tuổi trung bình của dân số là 35 tuổi.
The median price of houses in the area is $300,000.
Giá nhà trung bình trong khu vực là 300.000 USD.
The trees in the median of the highway provide a natural barrier.
Cây cối ở dải phân cách của đường cao tốc tạo thành một rào chắn tự nhiên.
The median is where the accident occurred on the busy street.
Dải phân cách là nơi xảy ra vụ tai nạn trên con phố đông đúc.
The city council plans to beautify the median with flowers and shrubs.
Hội đồng thành phố có kế hoạch trang trí dải phân cách bằng hoa và cây bụi.
The median of a triangle connects a vertex to the middle.
Đường trung tuyến của một tam giác nối một đỉnh với điểm giữa.
In geometry class, we learned about the triangle's median.
Trong lớp hình học, chúng ta đã học về đường trung tuyến của tam giác.
The median is important in understanding the properties of triangles.
Trung tuyến rất quan trọng trong việc hiểu các tính chất của hình tam giác.
Họ từ
Median là một khái niệm thống kê, biểu thị giá trị ở giữa trong một tập hợp dữ liệu đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Nếu số lượng giá trị là số lẻ, median là giá trị chính giữa; nếu số lượng giá trị là số chẵn, median là trung bình cộng của hai giá trị chính giữa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "median" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medius", có nghĩa là "ở giữa". Trong toán học và thống kê, median đề cập đến giá trị trung vị của một tập hợp dữ liệu, tức là giá trị phân chia tập hợp dữ liệu thành hai nửa bằng nhau. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19 và phản ánh cách tổ chức dữ liệu để phân tích số liệu, góp phần vào việc hiểu biết sâu sắc hơn về các đặc điểm và xu hướng của dữ liệu.
Từ "median" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh phân tích số liệu và trình bày thông tin. Trong nhiều ngữ cảnh khác như thống kê và nghiên cứu xã hội, "median" được sử dụng để chỉ giá trị ở giữa trong một tập hợp số liệu, phản ánh sự phân bố dữ liệu một cách chính xác hơn so với trung bình. Từ ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe, kinh tế và giáo dục, nơi sự phân tích số liệu đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp