Bản dịch của từ Probability trong tiếng Việt
Probability
Probability (Noun)
The probability of rain tomorrow is high.
Xác suất mưa ngày mai cao.
There is a low probability of winning the lottery.
Có xác suất thấp để trúng xổ số.
The probability of success in the experiment is uncertain.
Xác suất thành công trong thí nghiệm không chắc chắn.
Dạng danh từ của Probability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Probability | Probabilities |
Kết hợp từ của Probability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In all probability Rất có khả năng | In all probability, the social event will be canceled due to the weather. Có khả năng cao, sự kiện xã hội sẽ bị hủy do thời tiết. |
Degree of probability Mức độ xác suất | There is a high degree of probability that the event will be successful. Có một mức độ xác suất cao rằng sự kiện sẽ thành công. |
Họ từ
Khả năng (probability) là một khái niệm trong lý thuyết xác suất, biểu thị mức độ chắc chắn về việc một sự kiện xảy ra, thường được tính bằng tỉ lệ giữa số lần xảy ra của sự kiện đó so với tổng số khả năng có thể xảy ra. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "probability" có thể được thay thế bằng "likelihood" trong tiếng Anh Mỹ để nhấn mạnh tính khả thi của một sự kiện hơn là xác suất cụ thể.
Từ "probability" có nguồn gốc từ латин "probabilitas", chịu sự chi phối của động từ "probare", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng minh". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và thống kê để diễn tả khả năng xảy ra của một sự kiện. Sự phát triển này phản ánh cách mà các lĩnh vực khoa học xã hội và tự nhiên đã áp dụng các phép toán để định lượng sự không chắc chắn, từ đó củng cố ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "probability" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến xác suất trong các tình huống thực tiễn. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và dự báo. Ngoài ra, "probability" còn được sử dụng phổ biến trong thống kê, nghiên cứu khoa học, và phân tích dữ liệu, thể hiện mức độ khả năng xảy ra của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp