Bản dịch của từ Probability trong tiếng Việt
Probability
Noun [U/C]

Probability(Noun)
prˌɒbəbˈɪlɪti
ˌproʊbəˈbɪɫɪti
01
Chất lượng hoặc trạng thái của việc có khả năng xảy ra.
The quality or state of being probable likelihood
Ví dụ
02
Một biểu thức toán học thể hiện khả năng xảy ra của một sự kiện.
A mathematical expression of the likelihood of an event occurring
Ví dụ
03
Khả năng hoặc xác suất một điều gì đó sẽ xảy ra.
The chances or likelihood that something will happen
Ví dụ
