Bản dịch của từ Midpoint trong tiếng Việt

Midpoint

Noun [U/C]

Midpoint (Noun)

mˈɪdpɔɪnt
mˈɪdpɑɪnt
01

Điểm chính xác ở giữa.

The exact middle point.

Ví dụ

The midpoint of the discussion was when John raised a crucial point.

Điểm giữa của cuộc thảo luận là khi John đưa ra một điểm quan trọng.

There was no clear midpoint in the presentation, making it hard to follow.

Không có điểm giữa rõ ràng trong bài thuyết trình, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

Is the midpoint of your essay well-defined and properly developed?

Điểm giữa của bài luận của bạn có được xác định rõ ràng và phát triển đúng cách không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midpoint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midpoint

Không có idiom phù hợp