Bản dịch của từ Midpoint trong tiếng Việt
Midpoint
Midpoint (Noun)
The midpoint of the discussion was when John raised a crucial point.
Điểm giữa của cuộc thảo luận là khi John đưa ra một điểm quan trọng.
There was no clear midpoint in the presentation, making it hard to follow.
Không có điểm giữa rõ ràng trong bài thuyết trình, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Is the midpoint of your essay well-defined and properly developed?
Điểm giữa của bài luận của bạn có được xác định rõ ràng và phát triển đúng cách không?
Họ từ
Từ "midpoint" được định nghĩa là điểm ở giữa hai điểm hoặc trên một đoạn thẳng, thường được sử dụng trong toán học và hình học để xác định vị trí trung bình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ vị trí giữa, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "midpoint" với cùng nghĩa. Cách phát âm và viết của từ này trong cả hai biến thể đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "midpoint" có nguồn gốc từ hai thành phần: "mid" và "point". "Mid" xuất phát từ tiếng Anh cổ "midde" có nghĩa là "giữa", trong khi "point" đến từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm". Kết hợp lại, "midpoint" chỉ vị trí nằm chính giữa hai điểm, thể hiện khái niệm sự cân bằng và trung gian trong không gian. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến việc xác định vị trí trong hình học và các lĩnh vực khác cần cân nhắc đến trung điểm.
Từ "midpoint" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các khái niệm trong toán học và khoa học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng vẫn có thể thấy trong ngữ cảnh thảo luận về sự phân chia hoặc phân tích dữ liệu. Ngoài ra, "midpoint" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý và thống kê khi mô tả giá trị trung bình hoặc vị trí trung tâm giữa hai điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp