Bản dịch của từ Midpoint trong tiếng Việt
Midpoint
Noun [U/C]
Midpoint (Noun)
mˈɪdpɔɪnt
mˈɪdpɑɪnt
Ví dụ
The midpoint of the discussion was when John raised a crucial point.
Điểm giữa của cuộc thảo luận là khi John đưa ra một điểm quan trọng.
There was no clear midpoint in the presentation, making it hard to follow.
Không có điểm giữa rõ ràng trong bài thuyết trình, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Is the midpoint of your essay well-defined and properly developed?
Điểm giữa của bài luận của bạn có được xác định rõ ràng và phát triển đúng cách không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Midpoint
Không có idiom phù hợp