Bản dịch của từ Triangle trong tiếng Việt
Triangle
Triangle (Noun)
The love triangle between John, Mary, and Peter caused drama.
Mối quan hệ tình cảm tam giác giữa John, Mary và Peter gây ra drama.
The movie depicted a complicated triangle involving betrayal and secrets.
Bộ phim miêu tả một mối quan hệ tam giác phức tạp liên quan đến sự phản bội và bí mật.
Sarah found herself in a love triangle, torn between two suitors.
Sarah thấy mình trong một mối quan hệ tình cảm tam giác, bị xé lẻ giữa hai người ngỏ ý.
The triangle was spotted in the oak forest during the day.
Hình tam giác đã được nhìn thấy trong rừng sồi vào ban ngày.
The triangle moth is commonly found in beech woods in Europe.
Con bướm tam giác thường được tìm thấy trong rừng sồi ở châu Âu.
Researchers study the triangle moth population in different habitats.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu dân số bướm tam giác ở các môi trường sống khác nhau.
The logo of the company features a red triangle.
Logo của công ty có hình tam giác màu đỏ.
During the event, each team had to solve a triangle puzzle.
Trong sự kiện, mỗi đội phải giải một câu đố tam giác.
The artist painted a beautiful triangle on the mural.
Nghệ sĩ đã vẽ một hình tam giác đẹp trên bức tranh tường.
Dạng danh từ của Triangle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Triangle | Triangles |
Kết hợp từ của Triangle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inverted triangle Tam giác nghịch đảo | The social hierarchy can be represented as an inverted triangle. Bảng xếp hạng xã hội có thể được biểu diễn dưới dạng tam giác nghịch đảo. |
Isosceles triangle Tam giác cân | An isosceles triangle has two equal sides. Một tam giác cân có hai cạnh bằng nhau. |
Equilateral triangle Tam giác đều | An equilateral triangle has three equal sides. Một tam giác đều có ba cạnh bằng nhau. |
Right triangle Tam giác vuông | The carpenter used a right triangle to measure the angle. Thợ mộc đã sử dụng một tam giác vuông để đo góc. |
Scalene triangle Tam giác không đều | The scalene triangle has three unequal sides. Tam giác không đều có ba cạnh không bằng nhau. |
Họ từ
Tam giác là một hình học phẳng được xác định bởi ba điểm không thẳng hàng, gọi là các đỉnh, và ba đoạn thẳng nối kết các đỉnh này, gọi là các cạnh. Tam giác có ba loại chính: tam giác đều, tam giác cân và tam giác vuông, dựa trên độ dài các cạnh và các góc. Trong tiếng Anh, từ "triangle" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các phương ngữ.
Từ "triangle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triangulum", trong đó "tri-" có nghĩa là "ba" và "-angulum" là "góc" (xuất phát từ "angulus"). Hình dạng này được định nghĩa bởi ba cạnh và ba góc, phản ánh nghĩa gốc của từ. Lịch sử từ này đã được sử dụng trong toán học và hình học từ thời kỳ cổ đại, thể hiện mối liên hệ giữa cấu trúc hình học và đặc tính số học của hình tam giác.
Từ "triangle" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về hình học hoặc mô tả dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các lý thuyết hoặc lập luận liên quan đến cấu trúc và mối quan hệ. Ngoài ra, từ "triangle" còn phổ biến trong các ngữ cảnh toán học, thiết kế đồ họa, và địa lý, khi nói đến các hình dạng và dạng cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp