Bản dịch của từ Entomology trong tiếng Việt
Entomology
Entomology (Noun)
Entomology helps us understand insect behavior in urban environments.
Ngành côn trùng học giúp chúng ta hiểu hành vi côn trùng trong thành phố.
Many students do not choose entomology as their major in college.
Nhiều sinh viên không chọn ngành côn trùng học làm chuyên ngành ở đại học.
Is entomology a popular field of study among social scientists?
Ngành côn trùng học có phải là lĩnh vực học phổ biến trong các nhà khoa học xã hội không?
Dạng danh từ của Entomology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entomology | - |
Họ từ
Entomology là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về côn trùng, bao gồm đặc điểm sinh học, hành vi, sinh thái và vai trò của côn trùng trong hệ sinh thái và đời sống con người. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được phát âm giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, entomology thường gắn liền với nông nghiệp và quản lý dịch hại hơn.
Từ "entomology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "entomon" (côn trùng) và "logia" (nghiên cứu). Từ này biểu thị sự nghiên cứu khoa học về các loài côn trùng. Lịch sử phát triển của từ "entomology" gắn liền với sự phát triển của khoa học tự nhiên, bắt đầu từ thế kỷ 17, khi các nhà tự nhiên học bắt đầu phân loại và nghiên cứu về côn trùng, tạo nền tảng cho các lĩnh vực sinh học và sinh thái học hiện đại.
Từ "entomology" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi các chủ đề thường ưu tiên những khái niệm phổ thông. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận về sinh thái học. Ngoài ra, "entomology" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, như trong bài viết nghiên cứu về côn trùng, hoặc trong các khóa học liên quan đến sinh học và khoa học môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp