Bản dịch của từ Entomology trong tiếng Việt
Entomology
Noun [U/C]
Entomology (Noun)
ɛntəmˈɑlədʒi
ɛntəmˈɑlədʒi
Ví dụ
Entomology helps us understand insect behavior in urban environments.
Ngành côn trùng học giúp chúng ta hiểu hành vi côn trùng trong thành phố.
Many students do not choose entomology as their major in college.
Nhiều sinh viên không chọn ngành côn trùng học làm chuyên ngành ở đại học.
Is entomology a popular field of study among social scientists?
Ngành côn trùng học có phải là lĩnh vực học phổ biến trong các nhà khoa học xã hội không?
Dạng danh từ của Entomology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entomology | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entomology
Không có idiom phù hợp