Bản dịch của từ Entomology trong tiếng Việt
Entomology
Noun [U/C]

Entomology(Noun)
ˌɛntəmˈɒlədʒi
ˌɛntəˈmɑɫədʒi
01
Một ngành sinh học phân nhánh nghiên cứu về phân loại và sinh học của côn trùng.
A branch of zoology that deals with the classification and biology of insects
Ví dụ
02
Nghiên cứu mối quan hệ giữa côn trùng và môi trường của chúng
The study of the relationships between insects and their environment
Ví dụ
03
Nghiên cứu khoa học về côn trùng
The scientific study of insects
Ví dụ
