Bản dịch của từ Entomology trong tiếng Việt

Entomology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entomology (Noun)

ɛntəmˈɑlədʒi
ɛntəmˈɑlədʒi
01

Một nhánh của động vật học liên quan đến việc nghiên cứu côn trùng.

The branch of zoology concerned with the study of insects.

Ví dụ

Entomology helps us understand insect behavior in urban environments.

Ngành côn trùng học giúp chúng ta hiểu hành vi côn trùng trong thành phố.

Many students do not choose entomology as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn ngành côn trùng học làm chuyên ngành ở đại học.

Is entomology a popular field of study among social scientists?

Ngành côn trùng học có phải là lĩnh vực học phổ biến trong các nhà khoa học xã hội không?

Dạng danh từ của Entomology (Noun)

SingularPlural

Entomology

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entomology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entomology

Không có idiom phù hợp