Bản dịch của từ Arab trong tiếng Việt

Arab

Noun [U/C] Adjective

Arab (Noun)

ˈɛɹəb
ˈæɹəb
01

Một thành viên của dân tộc semitic có nguồn gốc từ bán đảo ả rập và các vùng lãnh thổ xung quanh nói tiếng ả rập và sinh sống ở phần lớn trung đông và bắc phi.

A member of a semitic people originating in the arabian peninsula and surrounding territories who speaks arabic and who inhabits much of the middle east and north africa.

Ví dụ

Arabs have a rich cultural heritage in the Middle East.

Người Ả Rập có di sản văn hóa phong phú ở Trung Đông.

Not all Arabs speak Arabic as their first language.

Không phải tất cả người Ả Rập nói tiếng Ả Rập là ngôn ngữ đầu tiên của họ.

Do Arabs from different regions have similar customs and traditions?

Người Ả Rập từ các vùng khác nhau có phong tục và truyền thống tương tự không?

Arab (Adjective)

ˈɛɹəb
ˈæɹəb
01

Của hoặc liên quan đến ả rập, người ả rập, ngôn ngữ hoặc văn hóa của họ.

Of or relating to arabia the arabs their language or their culture.

Ví dụ

Arab countries have unique cultural traditions.

Các nước Arab có các truyền thống văn hóa độc đáo.

Not all social customs in Arab societies are the same.

Không phải tất cả các phong tục xã hội trong xã hội Arab đều giống nhau.

Are Arab languages difficult to learn for non-native speakers?

Ngôn ngữ Arab có khó học đối với người nói tiếng mẹ đẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arab cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arab

Không có idiom phù hợp