Bản dịch của từ Arab trong tiếng Việt
Arab
Noun [U/C]

Arab(Noun)
ˈaəræb
ˈɑrəb
Ví dụ
02
Một người có nguồn gốc hoặc văn hóa Ả Rập, không phân biệt quốc tịch.
A person of Arab descent or culture regardless of their nationality
Ví dụ
Arab

Một người có nguồn gốc hoặc văn hóa Ả Rập, không phân biệt quốc tịch.
A person of Arab descent or culture regardless of their nationality