Bản dịch của từ Arab trong tiếng Việt
Arab
Arab (Noun)
Một thành viên của dân tộc semitic có nguồn gốc từ bán đảo ả rập và các vùng lãnh thổ xung quanh nói tiếng ả rập và sinh sống ở phần lớn trung đông và bắc phi.
A member of a semitic people originating in the arabian peninsula and surrounding territories who speaks arabic and who inhabits much of the middle east and north africa.
Arabs have a rich cultural heritage in the Middle East.
Người Ả Rập có di sản văn hóa phong phú ở Trung Đông.
Not all Arabs speak Arabic as their first language.
Không phải tất cả người Ả Rập nói tiếng Ả Rập là ngôn ngữ đầu tiên của họ.
Do Arabs from different regions have similar customs and traditions?
Người Ả Rập từ các vùng khác nhau có phong tục và truyền thống tương tự không?
Arab (Adjective)
Arab countries have unique cultural traditions.
Các nước Arab có các truyền thống văn hóa độc đáo.
Not all social customs in Arab societies are the same.
Không phải tất cả các phong tục xã hội trong xã hội Arab đều giống nhau.
Are Arab languages difficult to learn for non-native speakers?
Ngôn ngữ Arab có khó học đối với người nói tiếng mẹ đẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp