Bản dịch của từ Abjad trong tiếng Việt
Abjad
Noun [U/C]

Abjad(Noun)
ˈabdʒɑːd
ˈabdʒɑːd
Ví dụ
02
Ngôn ngữ học. Bất kỳ hệ thống chữ viết nào chỉ có ký hiệu dành cho phụ âm; bảng chữ cái phụ âm.
Linguistics. Any of various writing systems having symbols for consonants only; a consonantal alphabet.
Ví dụ
