Bản dịch của từ Abjad trong tiếng Việt

Abjad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abjad (Noun)

ˈabdʒɑːd
ˈabdʒɑːd
01

Một hệ thống ký hiệu trong đó mỗi chữ cái trong 28 chữ cái của bảng chữ cái tiếng ả rập được gán một giá trị số. hiện nay chủ yếu mang tính lịch sử.

A system of notation in which each of the 28 letters of the arabic alphabet is assigned a numerical value. now chiefly historical.

Ví dụ

The abjad system was used in ancient Arabic manuscripts for calculations.

Hệ thống abjad đã được sử dụng trong các bản thảo Ả Rập cổ đại để tính toán.

Modern Arabic does not rely on the abjad system for daily communication.

Tiếng Ả Rập hiện đại không dựa vào hệ thống abjad để giao tiếp hàng ngày.

Is the abjad system still taught in Arabic history classes today?

Hệ thống abjad có còn được dạy trong các lớp lịch sử Ả Rập hôm nay không?

02

Ngôn ngữ học. bất kỳ hệ thống chữ viết nào chỉ có ký hiệu dành cho phụ âm; bảng chữ cái phụ âm.

Linguistics. any of various writing systems having symbols for consonants only; a consonantal alphabet.

Ví dụ

Arabic is an abjad, focusing on consonants in its writing system.

Tiếng Ả Rập là một abjad, tập trung vào phụ âm trong hệ thống viết.

Not all languages use an abjad for their writing systems.

Không phải tất cả các ngôn ngữ đều sử dụng abjad cho hệ thống viết.

Is Hebrew also considered an abjad in linguistic studies?

Có phải tiếng Hebrew cũng được coi là một abjad trong nghiên cứu ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abjad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abjad

Không có idiom phù hợp