Bản dịch của từ Abjad trong tiếng Việt
Abjad

Abjad (Noun)
The abjad system was used in ancient Arabic manuscripts for calculations.
Hệ thống abjad đã được sử dụng trong các bản thảo Ả Rập cổ đại để tính toán.
Modern Arabic does not rely on the abjad system for daily communication.
Tiếng Ả Rập hiện đại không dựa vào hệ thống abjad để giao tiếp hàng ngày.
Is the abjad system still taught in Arabic history classes today?
Hệ thống abjad có còn được dạy trong các lớp lịch sử Ả Rập hôm nay không?
Ngôn ngữ học. bất kỳ hệ thống chữ viết nào chỉ có ký hiệu dành cho phụ âm; bảng chữ cái phụ âm.
Linguistics. any of various writing systems having symbols for consonants only; a consonantal alphabet.
Arabic is an abjad, focusing on consonants in its writing system.
Tiếng Ả Rập là một abjad, tập trung vào phụ âm trong hệ thống viết.
Not all languages use an abjad for their writing systems.
Không phải tất cả các ngôn ngữ đều sử dụng abjad cho hệ thống viết.
Is Hebrew also considered an abjad in linguistic studies?
Có phải tiếng Hebrew cũng được coi là một abjad trong nghiên cứu ngôn ngữ không?