Bản dịch của từ Abjad trong tiếng Việt

Abjad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abjad(Noun)

ˈabdʒɑːd
ˈabdʒɑːd
01

Một hệ thống ký hiệu trong đó mỗi chữ cái trong 28 chữ cái của bảng chữ cái tiếng Ả Rập được gán một giá trị số. Hiện nay chủ yếu mang tính lịch sử.

A system of notation in which each of the 28 letters of the Arabic alphabet is assigned a numerical value. Now chiefly historical.

Ví dụ
02

Ngôn ngữ học. Bất kỳ hệ thống chữ viết nào chỉ có ký hiệu dành cho phụ âm; bảng chữ cái phụ âm.

Linguistics. Any of various writing systems having symbols for consonants only; a consonantal alphabet.

Ví dụ