Bản dịch của từ Lexeme trong tiếng Việt
Lexeme
Lexeme (Noun)
Đơn vị từ vựng cơ bản của một ngôn ngữ bao gồm một từ hoặc nhiều từ, các thành phần của chúng không truyền đạt ý nghĩa của tổng thể một cách riêng biệt.
A basic lexical unit of a language consisting of one word or several words, the elements of which do not separately convey the meaning of the whole.
In linguistics, a lexeme is the smallest unit of meaning.
Trong ngôn ngữ học, một đơn vị từ vựng là đơn vị nhỏ nhất của ý nghĩa.
Understanding the lexeme in a sentence helps comprehend the overall message.
Hiểu về từ vựng trong một câu giúp hiểu được thông điệp tổng thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp