Bản dịch của từ Lexeme trong tiếng Việt

Lexeme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexeme (Noun)

lˈɛksim
lˈɛksim
01

Đơn vị từ vựng cơ bản của một ngôn ngữ bao gồm một từ hoặc nhiều từ, các thành phần của chúng không truyền đạt ý nghĩa của tổng thể một cách riêng biệt.

A basic lexical unit of a language consisting of one word or several words, the elements of which do not separately convey the meaning of the whole.

Ví dụ

In linguistics, a lexeme is the smallest unit of meaning.

Trong ngôn ngữ học, một đơn vị từ vựng là đơn vị nhỏ nhất của ý nghĩa.

Understanding the lexeme in a sentence helps comprehend the overall message.

Hiểu về từ vựng trong một câu giúp hiểu được thông điệp tổng thể.

Each lexeme contributes to the richness of the language's vocabulary.

Mỗi từ vựng đóng góp vào sự phong phú của từ vựng ngôn ngữ.

Dạng danh từ của Lexeme (Noun)

SingularPlural

Lexeme

Lexemes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lexeme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lexeme

Không có idiom phù hợp