Bản dịch của từ Lexeme trong tiếng Việt
Lexeme
Lexeme (Noun)
Đơn vị từ vựng cơ bản của một ngôn ngữ bao gồm một từ hoặc nhiều từ, các thành phần của chúng không truyền đạt ý nghĩa của tổng thể một cách riêng biệt.
A basic lexical unit of a language consisting of one word or several words, the elements of which do not separately convey the meaning of the whole.
In linguistics, a lexeme is the smallest unit of meaning.
Trong ngôn ngữ học, một đơn vị từ vựng là đơn vị nhỏ nhất của ý nghĩa.
Understanding the lexeme in a sentence helps comprehend the overall message.
Hiểu về từ vựng trong một câu giúp hiểu được thông điệp tổng thể.
Each lexeme contributes to the richness of the language's vocabulary.
Mỗi từ vựng đóng góp vào sự phong phú của từ vựng ngôn ngữ.
Dạng danh từ của Lexeme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lexeme | Lexemes |
Họ từ
Lexeme là đơn vị ngôn ngữ cơ bản, đại diện cho một đơn vị ý nghĩa trong từ vựng. Nó có thể bao gồm một từ, cụm từ hoặc hình thức biến thể của từ, nhưng không bao gồm các biến đổi hình thức như số nhiều hay thì khác nhau. Trong tiếng Anh, lexeme chính là từ gốc mà từ đó sinh ra các hình thức khác nhau. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này thường không có sự khác biệt đáng kể trong cả hình thức viết và phát âm.
Từ "lexeme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lexis", nghĩa là "từ" hoặc "câu". Bắt nguồn từ các ngôn ngữ cổ đại, nó đã được đưa vào ngôn ngữ hiện đại nhằm mô tả khái niệm từ vựng cơ bản không thay đổi hình thức, thể hiện một ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh. Lexeme đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ học để phân tích cấu trúc và chức năng của từ trong việc tạo ra ngữ nghĩa.
Từ "lexeme" là một thuật ngữ ngôn ngữ học mô tả đơn vị ngữ nghĩa cơ bản trong ngôn ngữ. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện do nội dung thiên về giao tiếp hàng ngày và các chủ đề chung, nhưng có thể thấy trong bối cảnh bài thi Nghe và Đọc, đặc biệt khi đề cập đến ngữ âm và ngữ nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ, giáo dục ngôn ngữ và trong các cuộc thảo luận về từ vựng học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp