Bản dịch của từ Lexical trong tiếng Việt
Lexical
Lexical (Adjective)
Liên quan đến các từ hoặc từ vựng của một ngôn ngữ.
Relating to the words or vocabulary of a language.
Her lexical knowledge of English helped her in social interactions.
Kiến thức từ vựng tiếng Anh đã giúp cô trong các tương tác xã hội.
The lexical differences between dialects can impact social cohesion.
Sự khác biệt về từ vựng giữa các phương ngữ có thể tác động đến sự gắn kết xã hội.
Lexical diversity enriches social communication among diverse communities.
Sự đa dạng từ vựng làm phong phú thêm giao tiếp xã hội giữa các cộng đồng đa dạng.
Họ từ
Từ "lexical" thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học, thường được sử dụng để chỉ những yếu tố liên quan đến từ vựng và từ ngữ trong một ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, "lexical" được xem như tính từ để miêu tả các khía cạnh liên quan đến từ vựng, chẳng hạn như "lexical items" (các mục từ vựng) hay "lexical meaning" (ý nghĩa từ vựng). Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, nhưng không có sự phân biệt lớn trong ngữ cảnh hoặc nghĩa.
Từ "lexical" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lexicalis", có nghĩa là "thuộc về từ ngữ". "Lexis" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "từ", thể hiện sự liên quan đến ngôn ngữ và từ vựng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ pháp và ngôn ngữ học để mô tả các thành phần từ vựng của một ngôn ngữ cụ thể. Ngày nay, "lexical" thường được dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến từ vựng và ngữ nghĩa trong nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ "lexical" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường phải sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường liên quan đến nghiên cứu từ vựng, ngữ nghĩa và cấu trúc ngôn ngữ. Những tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về các chiến lược giảng dạy từ vựng, phân tích ngữ nghĩa từ trong ngữ cảnh và nghiên cứu về xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp