Bản dịch của từ Lexical trong tiếng Việt

Lexical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexical (Adjective)

lˈɛksɪkl̩
lˈɛksɪkl̩
01

Liên quan đến các từ hoặc từ vựng của một ngôn ngữ.

Relating to the words or vocabulary of a language.

Ví dụ

Her lexical knowledge of English helped her in social interactions.

Kiến thức từ vựng tiếng Anh đã giúp cô trong các tương tác xã hội.

The lexical differences between dialects can impact social cohesion.

Sự khác biệt về từ vựng giữa các phương ngữ có thể tác động đến sự gắn kết xã hội.

Lexical diversity enriches social communication among diverse communities.

Sự đa dạng từ vựng làm phong phú thêm giao tiếp xã hội giữa các cộng đồng đa dạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lexical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
[...] Hai Resource Grammatical Range and Accuracy Band IELTS Speaking Part [...]Trích: IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] Such complicated analysis being operated regularly can aid neurological development, especially in children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022

Idiom with Lexical

Không có idiom phù hợp